CÔNG TY CP - Ô TÔ THÀNH ĐÔ
CHUYÊN:
- MUA BÁN Ô TÔ NHẬP KHẨU MỚI 100%
- TRAO ĐỔI - KÝ GỬI XE ĐÃ QUA SỬ DỤNG
HIỆN NAY CÔNG TY MỚI VỀ
SUZUKI SWIFT 1.4 HATCHBACH ( ĐUÔI CỘC) ĐÃ QUA SỬ DỤNG SẢN XUẤT NĂM 2013 MÀU TRẮNG, NÓC ĐEN, BIỂN HN 30A - , ĐĂNG KÝ TÊN TƯ NHÂN
- XE NHẬP KHẨU TỪ NHẬT BẢN - FULL OPTION
- XE ÍT SỬ DỤNG CHẠY ZIN 1.8 VẠN GẦN NHƯ LÀ MỚI 99%
- BAO TEST TOÀN QUỐC - ĐẢM BẢO CHƯA TAI NẠN, ĐÂM ĐỤNG HAY NGẬP NƯỚC
- PHÁT HIỆN LỖI ĐỀN 100% GIÁ TRỊ XE
GIÁ 575.000.000 VNĐ SẼ THƯƠNG LƯỢNG CỤ THỂ VỀ GIÁ KHI XEM XE.
------------------------------------------------------------------
***LIÊN HỆ: Mr Phương : 0904 616 997 ***
***LIÊN HỆ: Mr Phương : 0904 616 997 ***
***LIÊN HỆ: Mr Phương : 0904 616 997 ***
Swift trang bị động cơ I4 ALTEC 32bit VVT, dung tích xy-lanh 1.372cc, cho công suất tối đa 100,5 mã lực tại 5.900 vòng/phút, sử dụng bộ phun nhiên liệu đa điểm, vận tốc tối đa 180km/h. Suzuki cho biết mẫu xe này đáp ứng được tiêu chuẩn khí thải Euro4.
Trang thiết bị trên xe gồm tay lái trợ lực, cửa sổ điều khiển điện cả hai hàng ghế, khoá cửa trung tâm có điều khiển từ xa, hệ thống điều hoà có thiết bị lọc khí, dàn âm thanh 4 loa tích hợp điều khiển trên vô-lăng..
Nội Thất được thiết kế rộng rãi tinh tế và Thể Thao
Trang bị an toàn cho xe là hệ thống bảo vệ toàn diện Suzuki SSP, gồm hệ thống chống bó cứng phanh và phân phối lực phanh điện tử, túi khí đôi SRS, thanh hấp thu lực 2 bên thân xe và hệ thống điều khiển trung tâm CAN6.
Ghế sau trên xe Suzuki Swift có thể gập lại để tăng gấp đôi diện tích để hành lý. Tại thị trường Việt Nam, mẫu xe này có 5 màu: trắng ngọc trai, bạc ánh kim, đỏ, đen ,xám...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE SUZUKI SWIFT
Hộp số truyền động | |
Hộp số : | tự động |
Hãng sản xuất : | SUZUKI Swift |
Động cơ | |
Loại động cơ : | 1.4 lít |
Kiểu động cơ : | 4 xy lanh, 16 van, DOHC - VVT |
Dung tích xi lanh (cc) : | 1400CC |
Loại xe : | Hatchback |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h : | 10giây |
Nhiên liệu | |
Loại nhiên liệu : | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu : | 5.1L/100km( Thành phố - Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng | |
Dài (mm) : | 3850 mm |
Rộng (mm) : | 1695mm |
Cao (mm) : | 1535mm |
Chiều dài cơ sở (mm) : | 2430mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau : | 1480mm |
Trọng lượng không tải (kg) : | 1040kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) : | 43lít |
Cửa, chỗ ngồi | |
Số cửa : | 5cửa |
Số chỗ ngồi : | 5chỗ |
Xuất xứ : | Nhập Khẩu Nguyên Chiếc từ Nhật |