CÔNG TY BMW VIỆT NAM
EURO AUTO 4S TẠI HÀ NỘI
ĐẠI LÝ BMW UỶ QUYỀN CHÍNH HÃNG LỚN NHẤT VIỆT NAM
CHUYÊN:
- Nhập khẩu nguyên chiếc BMW sản xuất tại Đức mới 100%
- Phân phối BMW toàn Miền Bắc
CÁC DÒNG XE ĐANG NHẬP KHẨU, BÁN VÀ PHÂN PHỐI
- BMW 118i. 218i
- BMW 320i, 330i Model 2016 hoàn toàn mới.
- BMW 428i Coupe, M3, M4, M5.
- BMW 520i LCI , 528i LCI , 528i GT, 535i GT.
- 640i Grand Coupe.
- 730Li, 740Li, 750Li.
- X1, X3, X4, X5, X6.
- 320 Cabriolet (Mui trần), 325 Cabriolet (Mui trần), Z4 ...
Hotline tư vấn: 0912079922
---------------------------------------------------------------------------
HIỆN TẠI BMW X4 HOÀN TOÀN MỚI ĐÃ XUẤT HIỆN TẠI VIỆT NAM
BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG 02 NĂM
KHÔNG GIỚI HẠN SỐ KM SỬ DỤNG
BMW Euro Auto - Đại Lý BMW Chính Hãng tại Việt Nam
- Giao xe đúng hẹn - đúng giờ - tận nơi
- Xe được kiểm tra đầy đủ - an toàn
- Xe đúng tiêu chuẩn chất lượng chính hãng BMW Âu Châu.
- Phòng trưng bày đầy đủ các model BMW để khách hàng tham quan.
- Có xe demo sẵn sàng cho quý khách hàng lái thử Miễn phí.
- Môi trường trong lành, thoáng mát, khu vui chơi cho trẻ em.
- Chương trình khuyến mãi liên tục với nhiều quà tặng hấp dẫn.
- Nhân viên nhiệt tình vui vẻ, tin cậy
- Hỗ trợ trả góp, chứng minh tài chính với mọi trường hợp lên đến 80% giá trị xe với lãi suất thấp nhất
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:
Công ty CP Ô Tô BMW - EURO AUTO
Số 1 Long Biên - Hà Nội
Phòng kinh doanh qua mạng
Hotline tư vấn: 0912079922
ĐỂ CÓ BÁO GIÁ TỐT NHẤT !!!!
Bảng Thông Số Kĩ Thuật và Trang Bị Hiện Đại trên BMW X4 tại Việt Nam:
Engine I4; 4 cylinders in-line |
Vận tốc tối đa: 232 km/h Max speed: 232 km/h |
Dung tích động cơ: 1.997cc Capacity: 1.997 cc |
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 6.4 giây Acceleration 0-100 km/h: 6.4 (second) |
Công suất cực đại: 180kw (245Hp) tại 5.000 vòng phút Max Output/Engine Speed: 180 kw (245Hp) at 5.000 rpm |
Tiêu hao nhiên liệu: 7.3 lít/100 km (theo tiêu chuẩn Châu Âu) Fuel Consumption KV01 : ltr/100km : 7.3 (Euro standard) |
Mômen xoắn cực đại: 350 Nm tại 1.250-4.800 vòng phút Max Torque/Engine Speed: 350 Nm at 1.250-4.800 rpm |
Tự trọng: 1.845 kg Unladen Weight: 1.845 kg |
Dài x rộng x cao (mm): 4.671 x 1.881 x 1.624 Length x Width x Height (mm): 4.671 x 1.881 x 1.624 |
Chiều dài cơ sở: 2.810 mm Wheelbase: 2.810 mm |
Màu sơn có ánh kim (nhiều màu tuỳ chọn) Exterior: Metallic paint (many colors foption) |
Nội thất bọc da cao cấp Sensatec Leather Sensatec (KC_) |
Vỏ xe an toàn runflat với chức năng cảnh báo Runflat tyres (258) |
Mâm hợp kim nhôm nhẹ, nan kép kiểu 605 - 18inch 18 Light alloy wheels Double-spoken style 605 (2T5) |
Ốp nội thất nâu sậm phủ bóng Interitrim finishers Dark Cooper high-loss (4L3) |
Ốp các chi tiết trên mặt táp lô màu đen Embellishers finstrument panel Black high-gloss (4NG) |
Hệ thống trợ lực lái Servotronic (216) |
Bộ trang bị X-line (các nẹp ome 2 bên hông, trước và sau) X-Line package (7HW) |
Hộp số thể thao tự động 8 cấp Sport automatic transmission (2TB) |
Chức năng Star/Stop tự động Automatic Star/Stop function (1CC) |
Hệ thống tái sinh năng lượng khi giảm tốc Brake Energy Regeneration (1CD) |
Camera de phía sau Rear view camera (3AG) |
Nút chuyển chế độ vận hành ECO PRO Driving experience control EcO PRO (4U2) |
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe (PDC) Park Distance Control (PDC) (508) |
Hệ thống kiểm soát hành trình với chức năng phanh Cruise control with braking function (544) |
Cốp sau đóng mở điện Automatic tailgate (316) |
Gương trong và ngoài xe tự động điều chỉnh chống chói Interiand Exterrimirrors with automatic anti-dazzle function (430) |
Gương chiếu hậu trong xe tự điều chỉnh chống chói Interirear view mirrwith automatic anti-dazzle function (431) |
Trang bị gạt tàn thuốc và mồi lửa Smoker's Package (441) |
Chức năng thông khoang hành lý (ghế gập 40/20/40) Though-loading system (465) |
Đèn sương mù Fog light (520) |
Cảm biến mưa và tự động điều chỉnh ánh sáng đèn Rain sens(521) |
Hệ thống đèn Xenon Xenon Lights (522) |
Hệ thống đèn nội và ngoại thất Lights package (563) |
Ghế trước chỉnh điện với chế độ nhớ Seat adjustment, electrical with memories (459) |
Tay lái đa chức năng Multifuction fsteering wheel (249) |
Tay lái bọc da kiểu thể thao Sports leather steering wheel (255) |
Hệ thống điều hòa tự động Automatic air conditioning (534) |
Thảm sàn Floormat in velour (423) |
Gói trang bị khoang hành lý Storage compartment package (493) |
Radio BMW chuyên biệt Radio BMW Professional (663) |
Đồng hồ tốc độ hiển thị km Speedometer in kilometre reading (548) |
Chức năng kết nối điện thoại rảnh tay và cổng kết nối USB Hands free facility with USB interface (6NH) |
Hệ thống âm thanh HiFi (9 loa) HiFi loudspeaker system (676) |
Chức năng đọc đĩa dành cho khu vực Châu Á (699) Area code 3 fDVD |
Điều khiển sóng âm thanh Radio control Oceania (825) |
Chức năng tự động khóa cửa xe khi vận hành Automatic lock when driving away (8S3) |
|