Chúng tôi trân trọng kính báo tới quý khách dòng xe HSE chúng tôi đang có:
BẢNG BÁO GIÁ XE LAND ROVER RANGE ROVER HSE 3.0L I.THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Chủng loại xe |
RANGE ROVER HSE 3.OL |
Kích thước ( D x R x C ) ( mm ) |
4.999 x 2073 x 1835 |
Chiều dài cơ sở ( mm ) |
2.922 |
Chiều rộng cơ sở ( mm ) Trước/sau |
1.690 x 1683 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
220,5 |
Tự trọng ( Kg ) |
2.330 |
Tổng trọng lượng ( Kg ) |
3.150 |
Bán kính vòng quay tối thiểu(m) |
12,3 m (lề đường bên này->lề đường bên kia) |
Dung tích xi lanh ( Lít ) |
3.0 L |
Kiểu động cơ |
LR – TDV6 |
Hộp số |
Số tự động 8 cấp |
Công suất cực đại ( Kw ) |
250 |
Mômen xoắn cực đại (NM.) |
450 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu ( Lít ) |
|
Số cửa |
5 |
Số chỗ ngồi |
5 |
Quy cách lốp |
R 19, 20, 21 |
Màu sắc |
18 màu lựa chon |
Màu nội thất |
3 màu, 6 màu trần xe. |
Kiểu dẫn động |
( 4WD ) |
Tốc độ tối đa ( km/h ) |
200 |
Tăng tốc o-> 100 ( km/giây) |
8,5 |
Tiêu nhiên liệu ( l / 100 km ) |
8,8 |
Khả năng nội nước ( mm) |
900 |
|