Cần bán xe Ford Transit 2016 giá tốt nhất Hà Nội . Hỗ trợ trả góp lên đến 70% giá trị xe . Giao xe đúng hẹn, thủ tục nhanh chóng Liên hệ ngay để được nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn cùng nhiều quà tặng giá trị Ford Hà Thành - Chi nhánh Mỹ Đình Phòng Kinh doanh - SĐT 0936980038 Số 2 Tôn Thất Thuyết , Q. Nam Từ Liêm , Hà Nội.
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) |
138/3500 |
Dung tích xi lanh |
2402 |
Hộp số |
6 số tay |
Loại |
4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line |
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
375 x 2000 |
Đường kính x Hành trình |
89.9 x 94.6 |
Động cơ |
Động cơ Turbo Diesel 2,4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
Về đầu trang
Kích thước và trọng lượng |
|
Transit Cao cấp |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) |
6.65 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3750 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
5780 x 2000 x 2360 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
165 |
Trọng lượng không tải (kg) |
3730 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
3730 |
Vệt bánh sau (mm) |
1704 |
Vệt bánh trước (mm) |
1740 |
Về đầu trang
Hệ thống treo |
|
Transit Cao cấp |
Sau |
Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực |
Trước |
Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực |
Về đầu trang
Trang thiết bị chính |
|
Transit Cao cấp |
Bậc lên xuống cửa trượt |
Có |
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước |
Có |
Chắn bùn trước sau |
Có |
Các hàng ghế (2,3,4 ) ngả được |
Có |
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện |
Có |
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế |
Có |
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay |
Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện |
Có |
Hệ thống âm thanh |
AM/FM, CD 1 đĩa , 4 loa |
Khoá cửa điện trung tâm |
Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa |
Có |
Khóa nắp ca-pô |
Có |
Tay nắm hỗ trợ lên xuống |
Có |
Túi khí cho người lái |
Có |
Tựa đầu các ghế |
Có |
Vật liệu ghế |
Da cao cấp |
Điều hoà nhiệt độ |
Hai dàn lạnh |
Đèn phanh sau lắp cao |
Có |
Đèn sương mù |
Có |
Về đầu trang
Hệ thống phanh / Brake system |
|
Transit Cao cấp |
Bánh xe |
Vành hợp kim nhôm đúc 16" |
Cỡ lốp |
215 / 75R16 |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) |
80L |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Loại nhiên liệu sử dụng |
Dầu /Diesel |
Phanh đĩa phía trước và sau |
Có |
Trợ lực lái thủy lực |
Có |