Chevrolet Hà Nội - Đại lý 3S lớn nhất toàn quốc- Hotline bán hàng : 094.8866.229
1. Chevrolet Aveo số sàn giá niêm yết nhà máy Giá : 445.000.000 VND
2. Chevrolet Aveo số tự động giá niêm yết nhà máy Giá : 481.000.000 VND
GIÁ TRÊN LÀ GIÁ NIÊM YẾT ĐỂ QUÝ KHÁCH HÀNG THAM KHẢO.
ĐẶC BIỆT====>HÃY GỌI ĐIỆN ĐẾN 094.8866.229 YÊU CẦU ĐẠI LÝ CHÚNG TÔI GIẢM GIÁ THEO CHÍNH SÁCH CỦA HÃNG TRONG THÁNG 10/2016 VÀ TẶNG PHỤ KIỆN KÈM THEO KHI MUA XE.
NGOÀI RA====>Ngân hàng đang có chính sách ưu đãi dành cho khách hàng mua xe:
1. Lãi suất dao động 7,8%/1 năm ( VP bank). Hoặc 0,7%/ 1 tháng ( Ngân hàng SHB)
2. Ngân hàng hỗ trợ 80% khoản vay. Khi khách hàng đặt mua xe Aveo,khách hàng chỉ cần trả trước 85.000.000 vnđ,số còn lại ngân hàng hỗ trợ từ 2 đến 7 năm.
3. Giấy tờ,thủ tục vay đơn giản, ngân hàng hỗ trợ cả những trường hợp không chứng minh được thu nhập,nợ xấu....KHÔNG THU BẤT CỨ KHOẢN PHÍ NÀO TRONG VIỆC LÀM NGÂN HÀNG.
4. Hỗ trợ đăng kí đăng kiểm trên toàn quốc,giao xe tại nhà.
5. Đặc biệt nhất,quý khách nhận được sự phục vụ nhiệt tình,chu đáo của đội ngũ tư vấn bán hàng của đại lý Chevrolet Hà Nội.
Trân trọng cảm ơn,và rất mong nhận được sự ủng hộ từ quý khách hàng để đại lý Chevrolet Hà Nội có cơ hội được phục vụ quý khách hàng 1 cách tốt nhất và hài lòng nhất.
Ms Trà 0948866229- Địa chỉ : Yên Nghĩa-Hà Đông ( Cạnh bến xe Yên Nghĩa)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHEVROLET AVEO 1.5 LTZ 2016
SỐ SÀN VÀ SỐ TỰ ĐỘNG
Động cơ và truyền động | LT 1.5 MT | LTZ 1.5 AT |
---|---|---|
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số tự động 4 cấp |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Hệ thống phun nhiên liệu | Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm | Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm |
Mô-men xoắn cực đại | 3000 Vòng/phút@128 Nm | 3000 Vòng/phút@128 Nm |
Tay lái | Tay lái trợ lực thủy lực | Tay lái trợ lực thủy lực |
Bố trí trục cam | SOHC | SOHC |
Hệ thống phanh | Phanh trước: đĩa, phanh sau: tang trống | Phanh trước: đĩa, phanh sau: tang trống |
Công suất cực đại | 5600 Vòng/phút@84 hp | 5600 Vòng/phút@84 hp |
Dung tích xy lanh (cc) | 1498 | 1498 |
Tỷ số nén (Tỉ lệ) | 9,5:1 | 9,5:1 |
Kích thước | LT 1.5 MT | LTZ 1.5 AT |
---|---|---|
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | 5 chỗ |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 130 | 130 |
Vệt bánh trước (mm) | 1450 | 1450 |
Dung tích bình xăng (L) | 45 | 45 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,03 | 5,03 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1380 | 1502 |
Chiều ngang (mm) | 1710 | 1710 |
Chiều dài tổng thể (mm) | 4310 | 4310 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1055 | 1135 |
Vệt bánh sau (mm) | 1430 | 1430 |
Kích thước lốp (Cỡ lốp) | 185/55R15 | 185/55R15 |
Cỡ vành bánh xe (inch) | 15 | 15 |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1505 | 1505 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2480 | 2480 |