ĐỘNG CƠ & KHUNG XE |
|||
Kích thước |
D x R x C |
mm x mm x mm |
4780 x 1885 x 1845 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2790 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
220 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu |
m |
5.7 |
|
Trọng lượng không tải |
kg |
2080 - 2150 |
|
Trọng lượng toàn tải |
kg |
2850 |
|
Động cơ |
Loại động cơ |
4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i |
|
Dung tích công tác |
cc |
2694 |
|
Công suất tối đa |
mã lực @ vòng/phút |
161 / 5200 |
|
Mô men xoắn tối đa |
Nm @ vòng/phút |
246 / 3800 |
|
Hệ thống truyền động |
4 bánh toàn thời gian |
||
Hộp số |
Tự động 4 cấp |
||
Hệ thống treo |
Trước |
Độc lập, tay đòn kép |
|
Sau |
Phụ thuộc, 4 kết nối |
||
Vành & Lốp xe |
Loại vành |
Vành đúc |
|
Kích thước lốp |
265/65R17 |
||
Phanh |
Trước |
Đĩa thông gió |
|
Sau |
Đĩa |
||
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 3 |
||
Land Cruiser Prado |
|||
|
NGOẠI THẤT |
|||
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
LED dạng bóng chiếu |
|
Đèn chiếu xa |
Halogen phản xạ đa chiều |
||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
||
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Chế độ tự ngắt |
||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
Tự động, loại Chủ động |
||
Cụm đèn sau |
LED |
||
Đèn phanh thứ ba |
LED |
||
Đèn sương mù |
Có |
||
Sau |
Có |
||
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
Có |
|
Chức năng gập điện |
Có |
||
Tích hợp đèn báo rẽ |
Có |
||
Chức năng sấy gương |
Có |
||
Gạt mưa gián đoạn |
Điều chỉnh thời gian |
||
Chức năng sấy kính sau |
Điều chỉnh thời gian |
||
Ăng ten |
Kính sau |
||
Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe |
||
Cánh hướng gió sau |
Có |
||
Chắn bùn |
Trước & sau |
||
Land Cruiser Prado |
|||
|
Liên hệ: Phòng Kinh Doanh: Đại diện bán hàng; LÊ TIẾN MẠNH
Điện thoại : 0978 975 567 hoặc 0986 28 48 48