FORD EVEREST 4x2 MT
Giá tham khảo: 727.000.000 VND
(Đã Bao gồm Thuế VAT)
Phiên bản 4x2 (Dẫn động hai bánh) tiện dụng cho các gia đình, phiên bản dẫn động 2 bánh số sàn (4x2 MT) kết hợp đầy đủ tính ưu việt của xe du lịch đồng thời có khả năng chinh phục mọi loại địa hình. Chiếc Everest này là bổ sung mới nhất vào gia đình xe đa dụng với phong cách đặc trưng của Ford. Chiếc xe này hướng tới các doanh nhân thành đạt và thực tế, những người cần một chiếc xe để chở gia đình và bạn bè nhưng không mất đi cá tính của một doanh nhân thành đạt.
Với sự phát triển của thị phần xe đa dụng, chiếc xe Everest sẽ hấp dẫn những khách hàng đang cân nhấc để mua một chiếc xe sành điệu hơn - Một chiếc xe mạnh mẽ và linh hoạt trong sử dụng với nội thất sang trọng và các tính năng cao cấp.
Everest mới cung cấp cho bạn tất cả mọi thứ từ sự thoải mái của ghế ngồi bọc da và ghế ngồi cho đến 7 chỗ để chân rộng rãi, giắc cắm dành cho iPod của bạn và CD tương thích MP3 6 đĩa 6 loa, làm cho mỗi cuộc hành trình, dù bạn đi đâu, vẫn luôn có cảm giác thoải mái nhất .
Với không gian chứa đồ sáng tạo, nội thất sang trọng và một bảng điều khiển cao cấp, là nơi duy nhất bạn ngồi trên dù bạn đi bất cứ nơi nào. Cửa sau mở sang một bên giúp bạn đến hàng ghế sau và để hành lý dễ dàng hơn. Hàng ghế thứ 2 gập kép và có thể tháo rời cung cấp cho bạn nhiều không gian hơn để giải quyết những kỳ nghỉ với túi xách quá khổ và thiết bị mang theo, hoặc chỗ để chú chó thân yêu của bạn..
Ford Everes 4x2 MT
Ford Everest new - Màu Ghi Vàng
Loại xe | Everest XLT 4x2 |
Kích thước & Trọng lượng | |
Dài x rộng x cao (mm) | 5062 x 1788 x 1826 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2860 |
Vệt bánh trước | 1475 |
Vệt bánh sau | 1470 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 210 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1896 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2607 |
Động cơ | |
Động cơ | Động cơ Turbo diesel 2.5L TDCi, trục cam kép 16 van có làm mát khí nạp |
Dung tích xi lanh (cc) | 2499 |
Đường kính x Hành trình | 93 X 92 |
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | 143 / 3500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 330 / 1800 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 71L |
Hệ thống treo | |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống phanh | |
Trước | Đĩa tản nhiệt |
Sau | Phanh tang trống, có van điều hòa lực phanh theo tải trọng |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống phanh thắng | Thủy lực có trợ lực chân không |
Cỡ lốp | 255/60R18 |
Hộp số | |
Hệ thống truyền động | Truyền động cầu sau / 4x2 |
Hộp số | 5 số tay |
Ly hợp | Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xo đĩa |
Trang thiết bị bên trong xe | |
Ghế trước | Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu |
Ghế giữa | Ghế gập được có tựa đầu |
Ghế sau | Ghế sau gập kép |
Vật liệu ghế | Nỉ |
Cửa kính điều khiển điện | Có |
Hệ thống lái | |
Trợ lực lái | Có |
Trục lái điều khiển độ nghiêng | Có |
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 6.2 |
An toàn | |
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có |
Hai túi khí phía trước | Có |
Hai túi khí bên hông | Không |
Đèn sương mù | Có |
Hệ thống âm thanh | |
AM/FM radio cassette | Có |
Dàn đĩa CD | 1 đĩa |
Loa | 4 |
Hệ thống điều hòa | |
Điều hòa | Điều hòa hai chiều 2 dàn lạnh với 3 dàn cửa gió |
HOTLINE : 0916.883.830 - 0968.666.230