THÔNG SỐ KĨ THUẬT XE Mitsubishi Attrage
Động Cơ | Đơn Vị | Số tự động vô cấp | |
Loại Động Cơ | 3A92 DOHC MIVEC (3 xylanh) | ||
Hệ Thống Nhiên Liệu | Xăng, 12 xupap, Trục cam đôi Gasoline, 12 valve, DOHC | ||
Dung tích xy lanh | cc | 1.193 | |
Công suất cực đại | ps/rpm | 78/6000 | |
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm | 100/4000 | |
Tốc độ cực đại | Km/h | 172172 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | L | 42 | |
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO | |||
Hộp số | Số tự động vô cấpSố sàn | ||
Truyền Động | Cầu Trước | ||
Hệ Thống Treo Trước | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng | ||
Hệ Thống Treo Sau | Thanh Xoắn | ||
Lốp Trước/Sau | 185/55R15 | ||
Phanh Trước | Đĩa 14 inch | ||
Phanh Sau | Tang trống 8 inch | ||
Kích Thước Và Trọng Lượng | Đơn Vị | Số tự động vô cấpSố sàn | |
Chiều dài toàn thể | mm | 4245 | |
Chiều ngang toàn thể | mm | 1670 | |
Chiều cao toàn thể | mm | 1515 | |
Khoảng cách 2 cầu xe | mm | 2550 | |
Khoảng cách 2 bánh xe trước | mm | 1445 | |
Khoảng cách 2 bánh xe sau | mm | 1430 | |
Bán kính quay vòng | m | 4,8 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 170 | |
Trọng lượng không tải | kg | 905 | |
Tổng trọng lượng | kg | 1334 | |
Sức chở | người | 5 |
TRANG THIẾT BỊ XE Mitsubishi Attrage
Loại Xe | Mitsubishi Attrage CVT | |
BÊN NGOÀI | ||
Đèn pha | Halogen kính trong | |
Đèn sương mù | x | |
Kính chiếu hậu | Chỉnh Điện có tích hợp đèn báo rẽ | |
Đèn phanh lắp trên cao | x | |
Gạt kính trước | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe | |
Gạt kính sau | x | |
Sưởi kính sau | x | |
Mâm bánh xe | Hợp Kim 15 inch | |
BÊN TRONG | ||
Đồng hồ tốc độ động cơ | x | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | x | |
Kính cửa điều khiển điện | x | |
Máy điều hòa | Tự Động | |
Tay lái | Trợ lực điện với cột lái tự đổ khi xảy ra va chạm | |
Giá để ly | x | |
Ngăn chứa vật dụng cửa trước | x | |
Tấm che nắng phía tài xế với gương trang điểm và ngăn đựng giấy tờ | x | |
Hệ thống âm thanh | Đầu DVD, màn hình cảm ứng 6.1 inch hỗ trợ kết nối Bluetooth, AUX, USB, MP3, 4 loa | |
Bọc ghế | Da với viền chỉ đỏ | |
Dây đai an toàn tất cả các ghế | x | |
Cơ cấu căng đai tự động | Ghế tài xế | |
Túi Khí | Túi khí đôi | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | x | |
Hệ thống phân phối lực phanh điên tử EBD | x | |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | x | |
Khóa cửa từ xa | x | |
Hệ thống khóa/mở cửa thông minh | x | |
Khởi động bằng nút bấm | x | |
Hệ thống mã hóa động cơ | x | |
Hàng ghế sau với 3 tựa đầu có thể điều chỉnh độ cao, gập 40:60 |
xin liên hệ:http://xeotomitsubishi.vn/