"SỰ HÀI LÒNG CUẢ QUÝ KHÁCH LÀ THÀNH CÔNG CỦA CHÚNG TÔI"
BÁN XE TRẢ GÓP - HỖ TRỢ ĐỔI XE CŨ - MỚI
MERCEDES-BENZ VIỆT NAM STAR
http://mercedes-benzvietnam.com.vn/
Mr.Sơn: 0904 383 268
(Cam kết vay vốn thành công cho KH khó chứng minh tài chính,hỗ trợ vay đến 80% giá trị xe)
Đặc Biệt: Có xe chạy test thử mới 100% để quý khách có cảm nhận thật sự,thực tế và lựa chọn cho mình một chiếc xe phù hợp nhất,ưu việt nhất với sự tư vấn chính xác,nhiệt tình 24/24h để quý khách tự tin hơn vào quyết định của chính mình!
ĐĂNG KÝ CHẠY THỬ XE TẠI NHÀ CHÚNG TÔI SẼ MANG XE ĐẾN TẬN NƠI:
Hotline: 0904 383 268
CAM KẾT: Gía xe tốt nhất mọi thời điểm
Display all technical data |
CLA 200CLA |
CLA 250 Sport 4MATIC |
CLA 45 AMG 4MATIC |
---|---|---|---|
Engine and performance | |||
Loại xy-lanh/động cơ | R4 | I4 | I4 |
Thể tích làm việc (cc) | 1595 | 1991 | 1991 |
Công suất (kW [hp] tại v/ph) | 115/5300 (115/5300) | – (155/5500) | – (265/6000) |
Momen xoắn (Nm tại v/ph) | 250/1250–4000 (250/1250–4000) | – (350/1200–4000) | – (450/2250–5000) |
Tỉ số nén | 10.3 : 1 | 9.8: 1 | 8,6 : 1 |
Tăng tốc từ 0-100 km/h (s) | 8,6 (8,6) | – (6.6) | – (4.6) |
Tốc độ tối đa (km/h) | 230 (230) | – (250) | – (250) |
yes (yes) | – (yes) | – (yes) | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 | Euro 6 | – (Euro 6) |
Fuel and emissions | |||
Dung tích bình nhiên liệu/khả năng dự trữ | 50/6.0 | 56/6,0 | 56/8,0 |
Nhiên liệu tiêu thụ, nội thị (l/100km) | 7,5–7,4 | – (8.4) | – (9.1–8.8) |
Nhiên liệu tiêu thụ, đường trường (l/100km) | 4,5–4,3 | – (5,5–5,4) | – (5.9–5.8) |
Nhiên liệu tiêu thụ tổng hợp (l/100km) | 5,6–5,4 | – (6.6-6.4) | – (7.1–6.9) |
Khí thải CO2 (g/km) tổng hợp | 130–126 | – (154–154) | – (165–161) |
Chỉ số cản gió | 0.25 | 0.29 | 0.32 |
Premium fuel | Premium fuel | Premium unleaded petrol | |
Power transmission | |||
Hệ thống lái | Front-wheel drive | Permanent all-wheel drive | Permanent all-wheel drive |
Hộp số | 6-speed manual gearbox (7G-DCT automatic transmission) | – (7G-DCT automatic transmission) | – (7G-DCT automatic transmission) |
Tỉ số truyền hộp số cơ khí | 4.31/ 2.44/ 1.35/ 0.94/ 0.82/ 0.70/ R 3.38 | 4.31/ 2.44/ 1.35/ 0.94/ 0.82/ 0.70/ R 3.38 | – |
Tỉ số truyền hộp số tự động | 3.86/ 2.43/ 2.90/ 1.19/ 0.87/ 1.16/ 0.94/ R 3.10 | 3.86/ 2.43/ 2.67/ 1.05/ 0.78/ 1.05/ 0.84/ R 3.38 | 3.86/ 2.43/ 2.67/ 1.05/ 0.78/ 1.05/ 0.84/ R 3.38 |
Tỉ số truyền số cuối | 3.35 (4.13) | – (4.6) | 4,13 |
Suspension and steering | |||
Cầu trước | Spring strut and transverse link | Spring strut and control arm | Spring strut and control arm |
Cầu sau | Control arm and trailing arm | Control arm and trailing arm | Control arm and trailing arm |
Hệ thống treo, trước/sau | Coil spring, twin-tube gas pressure with SDD/coil spring, single-tube gas pressure with SDD | Coil spring, twin-tube gas pressure with SDD/coil spring, single-tube gas pressure with SDD | Coil spring, twin-tube gas pressure with SDD/coil spring, single-tube gas pressure with SDD |
Cỡ lốp trước/mâm xe | 205/55 R 16 | 235/40 R 18 | 235/40 R 18 |
Cỡ lốp sau/mâm xe | 205/55 R 16 | 235/40 R 18 | 235/40 R 18 |
Thắng trước | Discs, internally ventilated | Discs, vented | Discs, vented |
Thắng sau | Discs, solid | Discs, solid | Discs, vented |
Quantity, dimensions & weights | |||
Tự trọng/tải trọng (kg) | 1395/525 (1430/490) | – (1.540/485) | – (1.585/490) |
Trọng lượng toàn tải cho phép (kg) | 1920 (1920) | – (2025) | – (2.075) |
Khả năng chịu tải của mui xe (kg) | 100 | 100 | 100 |
Dung tích khoang hành lý (VDA) (I) | 470 | 470 | 470 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 11.00 | 11.00 | 11.04 |
Tải trọng kéo tối đa có phanh, không phanh (kg) | 695/1.400 (715/1400) | – (750/1500) | N/A |
QUÝ KHÁCH CÓ NHU CẦU MUA XE TRẢ GÓP:
- Quý khách chỉ cần trả trước 30 - 40% giá trị xe để sở hữu chiếc xe mình lựa chọn!
- Với mối quan hệ và sự liên kết với các ngân hàng:Bidv,Vietinbank,Vib,Gp,Vp,Seabank,Techcombank.........!
- Chúng tôi nhận hỗ trợ thủ tục vay vốn ngân hàng:Thẩm định vay trong vòng 5h,cung cấp bảo lãnh vay vốn trong vòng 24h với lãi suất ưu đãi nhất thị trường 0%-6% năm,thời gian vay có thể lên đến 10 năm,hỗ trợ đăng ký nhanh gọn,giao xe ngay khi có uỷ nhiệm chi của NH vay vốn!
KHUYẾN MẠI, DỊCH VỤ VÀ BẢO HÀNH:
- Bảo hành chính hãng 2 năm không giới hạn km sử dụng
- Kiểm tra xe miễn phí 100% trong quá trình sử dụng.
- Dịch vụ sau bán hàng tốt nhất đi cùng khách hàng trong suốt thời gian sử dụng xe.
- Hỗ trợ thủ tục nộp thuế, đăng ký, đăng ký trong thời gian nhanh nhất.
- Tư vấn dịch vụ bảo dưỡng,sửa chữa và thay thế phụ tùng chính hãng.
- Xe cứu hộ 24/24h mọi lúc,mọi nơi.
- Hỗ trợ nhân lực giao hàng tận nhà cho khách hàng.
- Tư vấn nội thất lắp đặt, trang trí xe, làm đẹp xe giá gốc .
- Bổ túc tay lái cho KH mới học lái miễn phí.
- Tư vấn, hướng dẫn sử xe 24/24h.
- Hỗ trợ tìm chỗ gửi xe cho KH trong nội thành Hà Nội.
- Hỗ trợ mua bán trao đổi cũ lấy xe mới nhanh chóng, đơn giản và giá cao
Mọi thông tin chi tiết xin quý khách vui lòng liên hệ 24/24h
NHÀ PHÂN PHỐI XE MERCEDES - BENZ HÀNG ĐẦU VIỆT NAM - VIETNAM STAR
Đại diện bán hàng: Đỗ Thắng Sơn - 0904 383 268
Showroom 1: 02 Ngô Quyền - Hoàn Kiếm - Hà Nội
Showroom 2: KCN Đài Tư 386 Nguyễn Văn Linh - Long Biên - Hà Nội
!NIỀM TIN - CHẤT LƯỢNG - UY TÍN!