Pajero Sport G 4WD AT sử dụng động cơ xăng V6 3.0 lít MIVEC, công suất 220 mã lực, mô-men xoắn cực đại 281 Nm ở tua máy 4.000 vòng/phút. Xe được thiết kế với phong cách lịch lãm và thể thao. Kích thước tổng thể: 4.695 mm x 1.815 mm x 1.840 mm . TRANG THIẾT BỊ: -Ghế da màu đen sang trọng -Bảng điều khiển trung tâm thiết kế sắc nét màn hình DVD cảm ứng ( có thể tích hợp Camera lùi, USB, Aux, Iphone) -Cảm biến lùi 4 mắt. -Các nút điều chỉnh đơn giản -Hệ thống điều hòa tự động hai vùng -Nội thất bọc da sang trọng -Tay lái đa chức năng -Ghế lái điều chỉnh điện linh hoạt.
LOẠI XE |
Gasonline 4WD AT |
Gasonline 2WD AT |
Diezel 2WD MT |
||
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG |
|||||
Chiều dài toàn thể |
mm |
4.695 |
|||
Chiều rộng toàn thể |
mm |
1.1815 |
|||
Chiều cao toàn thể |
mm |
1.840 |
1.825 |
1.8.40 |
|
Khoảng cách hai cầu |
mm |
2800 |
|||
Bán kính quay vòng tối thiểu |
m |
5.6 |
|||
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
215 |
205 |
215 |
|
Trọng lượng không tải |
kg |
1.995 |
1.855 |
1.910 |
|
Số chỗ ngồi |
Người |
7 |
|||
ĐỘNG CƠ |
|||||
Loại động cơ |
|
6B31 MIVEC V6 |
4D56 DI-D |
||
Hệ thống nhiên liệu |
|
Phun xăng điện tử - MIVEC |
Dầu - Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp |
||
Dung tích xylanh |
cc |
2.998 |
2.477 |
||
Công suất cực đại (EEC.Net) |
ps/rpm |
220/6.250 |
136/3.500 |
||
Mô men soắn cực đại (EEC.Net) |
kg.m/rpm |
281/4.000 |
314/2.000 |
||
Tốc độ tối đa |
Km/h |
179 |
167 |
||
Dung tích bình nhiên liệu |
L |
70 |
|||
TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO |
|||||
Hộp số |
|
Số tự động 5 cấp INVECS II |
Số sàn 5 cấp |
||
Truyền động |
|
2 cầu - Super Select với khóa vi sai cầu sau |
Cầu sau |
||
Hệ thống treo trước |
|
Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
|||
Hệ thống treo sau |
|
Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng |
|||
Lốp xe trước / sau |
|
265/65R17 |
245/65R17 |
265/65R17 |
|
Phanh trước |
|
Đĩa 16 inch |
|||
Phanh sau |
|
Tang trống 11.6 inch |
|||
TRANG THIẾT BỊ |
|||||
NGOẠI THẤT |
|||||
Đèn pha halogen kính trong |
|
HID dạng thấu kính, kính trong |
Halogen dạng thấu kính, kính trong |
||
Đèn pha điều chỉnh được độ cao |
|
x |
- |
||
Đèn sương mù |
|
x |
|||
Kính chiếu hậu |
|
Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ |
Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ |
||
Tay lắm cửa ngoài và trong |
|
Mạ Crôm |
|||
Bậc lên xuống hông xe |
|
Dạng ống |
|||
Nẹp hông xe |
|
x |
- |
||
Đèn phanh trên cao |
|
x |
|||
Gạt kính trước |
|
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe |
|||
Gạt kính sau |
|
Tốc độ thay đổi |
|||
Sưởi kính sau |
|
Có chế độ hẹn giờ |
|||
Chắn bùn trước / sau |
|
x |
|||
Mâm bánh xe |
|
Hợp kim 17 inch |
|||
NỘI THẤT |
|||||
Vô lăng và cần số bọc da |
|
x |
- |
||
Vô lăng tích hợp nút điều khiển trên vô lăng |
|
x |
- |
||
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
|
x |
- |
||
Điều hòa |
|
Hai giàn tự động |
Hai giàn chỉnh tay |
||
Kính cửa điều khiển điện |
|
Kính cửa tài xế điều khiển một chạm xuống kính |
|||
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
|
x |
|||
Ngăn chứa đồ trung tâm |
|
x |
|||
|
DVD player với màn hình LCD tích hợp |
CD player tích hợp USB/AUX/Bluetooth, 6 loa |
CD player tích hợp USB/AUX/Bluetooth, 4 loa |
||
Ghế lái điều chỉnh điện |
|
x |
- |
||
Bọc ghế |
|
Da |
Nỉ |
||
AN TOÀN |
|||||
Cơ cấu căng đai an toàn các hàng ghế |
|
Ghế tài và ghế phụ |
|||
Túi khí |
|
Túi khí đôi |
|||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
|
x |
|||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD |
|
x |
|||
Chìa khóa mã hóa chống trộm |
|
x |
- |