MITSUBISHI KÍNH CHÀO QUÝ KHÁCH HÀNG
TRÂN TRỌNG GỬI TỚI QUÝ KHÁCH HÀNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ BẢNG GIÁ XEATRRAGE CVT 2015
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
||||
LOẠI XE |
GLS CVT |
GLS MT |
GLX MT |
|
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG |
||||
Chiều dài toàn thể |
mm |
4.245 |
||
Chiều rộng toàn thể |
mm |
1.670 |
||
Chiều cao toàn thể |
mm |
1.515 |
||
Khoảng cách hai cầu |
mm |
2.550 |
||
Khoảng cách hai bánh xe trước |
mm |
1.445 |
||
Khoảng cách hai bánh xe sau |
mm |
1.430 |
||
Bán kính quay vòng tối thiểu |
m |
4,8 |
||
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
170 |
||
Trọng lượng không tải |
Kg |
905 |
875 |
870 |
Tổng trọng lượng |
Kg |
1334 |
1305 |
|
Số chỗ ngồi |
Người |
5 |
||
ĐỘNG CƠ |
||||
Loại động cơ |
|
3A92 MIVEC |
||
Hệ thống nhiên liệu |
|
Phun xăng điện tử đa điểm – MPI |
||
Dung tích xylanh |
cc |
1.193 |
||
Công suất cực đại (EEC.Net) |
ps/rpm |
78 / 6.000 |
||
Mô men soắn cực đại (EEC.Net) |
kg.m/rpm |
100 / 4.000 |
||
Tốc độ tối đa |
Km/h |
172 |
||
Dung tích bình nhiên liệu |
L |
42 |
||
TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO |
||||
Hộp số |
|
CVT INVECS III |
5MT |
|
Truyền động |
|
2WD |
||
Hệ thống treo trước |
|
Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Kiểu Macpherson, lò xo cuộn |
|
Hệ thống treo sau |
|
Thanh xoắn |
||
Lốp xe trước / sau |
|
185/55R15 |
185/55R15 |
175/65R14 |
Phanh trước |
|
Đĩa 14 inches |
||
Phanh sau |
|
Tang trống 8 inches |
||
TRANG THIẾT BỊ |
||||
NGOẠI THẤT |
||||
Đèn pha |
|
Halogen |
||
Đèn sương mù |
|
x |
- |
|
Trang trí viền đèn sương mù mạ crôm |
|
x |
- |
- |
Kính chiếu hậu |
|
Chỉnh điện có tích hợp đèn báo rẽ |
Chỉnh tay |
|
Tay nắm cửa ngoài |
|
Cùng màu thân xe |
Màu đen |
|
Lưới tản nhiệt |
|
Mạ crôm màuTitanium |
Màu đen |
|
Đèn phanh trên cao |
|
x |
||
Gạt kính trước |
|
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe |
||
Sưởi kính sau |
|
x |
||
Mâm bánh xe |
|
Mâm đúc 15 inches |
||
Vô lăng trợ lực điện |
|
X |
||
Vô lăng và cần số bọc da |
|
x |
- |
|
Điều hòa không khí |
|
Tự động |
Chỉnh tay |
|
Tay nắm cửa trong |
|
Mạ Crôm |
Màu đen |
|
Kính cửa điều khiển điện |
|
x |
- |
|
Dàn báo hiệu tiết kiệm nhiên liêu Eco |
|
x |
- |
|
|
DVD/MP3/AUX/ Bluetooth |
CD/MP3/USB/AUX/Bluetoot |
||
Số lượng loa |
|
4 |
2 |
|
Chất liệu ghế |
|
Da với viền chỉ đỏ |
Nỉ chống thấm |
|
Tựa đầu hàng ghế sau |
|
3 |
2 |
|
AN TOÀN |
||||
Dây đai an toàn các hàng ghế |
|
X |
||
Hệ thống căng đai tự động |
|
X |
||
Móc gắn ghế trẻ em ISOFIX |
|
x |
- |
|
Túí khí đôi |
|
x |
Túi khí cho người lái |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
|
X |
||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD |
|
X |
||
Khóa cửa từ xa |
|
X |
||
Hệ thống mở/khóa cửa thông minh |
|
x |
- |
|
Khởi động bằng nút bấm |
|
x |
- |
|
Mã hóa động cơ |
|
x |
- |