|
|
Innova E |
||||||||
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE |
||||||||||
Kích thước |
D x R x C |
mm x mm x mm |
4589 x 1775 x 1750 |
4589 x 1775 x 1750 |
4589 x 1775 x 1750 |
|||||
Chiều dài cơ sở |
mm |
2750 |
2750 |
2750 |
||||||
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
176 |
176 |
176 |
||||||
Bán kính vòng quay tối thiểu |
m |
5,4 |
5,4 |
5,4 |
||||||
Trọng lượng không tải |
kg |
1545 - 1610 |
1530 - 1605 |
1525 - 1575 |
||||||
Trọng lượng toàn tải |
kg |
2130 |
2170 |
2130 |
||||||
Động cơ |
Loại động cơ |
4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i |
4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i |
4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i |
||||||
Dung tích công tác |
cc |
1998 |
1998 |
1998 |
||||||
Công suất tối đa |
mã lực @ vòng/phút |
134 / 5600 |
134 / 5600 |
134 / 5600 |
||||||
Mô men xoắn tối đa |
Nm @ vòng/phút |
182 / 4000 |
182 / 4000 |
182 / 4000 |
||||||
Hệ thống truyền động |
Cầu sau |
Cầu sau |
Cầu sau |
|||||||
Hộp số |
Tự động 4 cấp |
Tự động 4 cấp |
Số tay 5 cấp |
|||||||
Hệ thống treo |
Trước |
Độc lập, tay đòn kép |
Độc lập, tay đòn kép |
Độc lập, tay đòn kép |
||||||
Sau |
Phụ thuộc, 4 kết nối |
Phụ thuộc, 4 kết nối |
Phụ thuộc, 4 kết nối |
|||||||
Vành & Lốp xe |
Loại vành |
Vành đúc |
Vành đúc |
Vành đúc |
||||||
Kích thước lốp |
205/65R15 |
205/65R15 |
205/65R15 |
|||||||
Phanh |
Trước |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
||||||
Sau |
Tang trống |
Tang trống |
Tang trống |
|||||||
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 2 |
Euro 2 |
Euro 2 |
|||||||
Liên hệ: Phòng Kinh Doanh: Lê Tiến Mạnh.
Điện thoại : 0978 975 567; 0986 28 48 48
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TOYOTA MỸ ĐÌNH
Địa chỉ: 15 Phạm Hùng - Mỹ Đình 2 - Nam Từ Liêm - Hà Nội