Chevrolet hân hạnh giới thiệu tới các đại lý phiên bản đặc biệt của Spark trong mùa hè này – Chevrolet Spark Zest 2014!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ (SPECIFICATION EQUIPMENT) Chevrolet Spark Zest (xe số tự động, Model 1.0 LTZ) Động cơ và Truyền Động An toàn (Engine and Transmission Safety) Chevrolet Spark Zest Loại động cơ 1.0 DOHC, MFI Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) (Type 1.0 DOHC, MFI ABS system) Dung tích xy lanh (cc) 995 Túi khí cho lái xe (Piston Displacement (cc) 995 Driver airbag) Công suất cực đại (Hp/rpm) 67/6400 Túi khí cho hành khách phía trước (Max. output (Hp/rpm) 67/6400 Passenger airbag) Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 89/4800 Túi khí 2 bên ghế trước (Max. torque (Nm/rpm) 89/4800 2 Side airbags) Hộp số Tự động 4 cấp Cảm biến lùi (Gear box 4 speed AT Rear parking sensor)
An Toàn chevrolet spark Zest Tiêu hao nhiên liệu (l/100km) 5,1* Đèn chiếu sáng ban ngày (Fuel consumption 5.1* Daytime running lamp) Hệ thống phanh Hệ thống chống trộm (Brake Anti theft deterrent) Phanh trước Đĩa tản nhiệt Khóa cửa trung tâm ( Front brake Disc Central door lock) Phanh sau Tang trống Ngoại thất (Rear brake Drum Exterior) Kích thước Viền lưới tản nhiệt mạ crôm (Dimension Chrome coated grille edge) Dài x Rộng x Cao (mm) 3595 x 1597 x 1551 Đèn sương mù phía trước (Length x Width x Height (mm) 3595 x 1597 x 1551 Front Fog lamps) Chiều dài cơ sở (mm) 2375 La zăng đúc (Wheelbase (mm) 2375 Alloy wheel) Khoảng sáng gầm xe (mm) 160 Gương chiếu hậu điều chỉnh điện Vệt bánh xe trước (mm) 1410 Ăng ten trên nóc (Tread front (mm) 1410 Roof antenna) Vệt bánh xe sau (mm) 1417 Giá nóc thể thao (Tread rear (mm) 1417 Roof-Carrier) Trọng lượng không tải (kg) 1005 Cánh lướt gió tích hợp đèn báo phanh Trọng lượng toàn tải (kg) 1385 Sấy kính sau (Gross weight (kg) 1385 Rear window defogger) Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 5 Cần gạt nước phía sau (Min. turning radius (m) 5 Rear riper & washer) Kích thước lốp 155/70R14 Nội thất - (Tire 155/70R14 Interior) La zăng (inch) 14 Số chỗ ngồi 5 (Wheel (inch) 14 Seat capacity) Kích thước bình nhiên liệu (l) 35 Vật liệu ghế Da (Fuel capacity (l) 35 Seat material) *Số liệu tính trung bình trong điều kiện thử tiêu chuẩn Vô lăng bọc da ( Data averaged over standard test conditions Leather Steering wheel) chức năng sấy, tích hợp đèn báo rẽ (Ground clearance (mm) 160 Power Outer & Heated Mirror) Điều khiển âm thanh trên tay lái (Audio control on steering wheel) Chìa khóa điều khiển từ xa (Keyless entry) Màn hình hiển thị đa thông tin (Multi display information screen) Tay lái trợ lực thủy lực (Steering wheel-power (Hydrolic)) Tay lái điều chỉnh 2 hướng (Tilt Steering Column) Điều hòa điều chỉnh cơ (Manual Air Conditioner) Bộ lọc khí điều hòa (Air filter - Pollutant) 4 loa Có 4 speakers Radio (AM/FM)/CD/MP3 (Radio (AM/FM)/CD/MP3) Cổng kết nối AUX (iPod) [AUX (i-POD Media Player] Cổng kết nối USB Có USB Gương trên kính chắn nắng phía trước (Sunvisor w/ Vanity Mirror) Cửa sổ điều khiển điện (trước và sau) (Power windows (front & rear) Giá đựng cốc (Cup Holder) Ghế sau gập được 90 độ