KHUYẾN MẠI LỚN CHO KHÁCH HÀNG MUA XE ACCORD 2.4AT VA ACCORD 3.5AT
CẢM ƠN QUÝ KHÁCH HÀNG ĐÃ QUAN TÂM ĐẾN SẢN PHẨM XE
CHÚNG TÔI XIN GIỚI THIỆU CHIẾC XE ACCORD VỪA CẬP CẢNG HÀ NỘI.
GIA XE ACCORD 2.4: 1.435.000.000VND
GIA XE ACCORD 2.5: 1.780.000.000VND
CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 5 NĂM HOẶC 150.000 KM. MỌI CHI TIẾT XIN QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ :
MS MAI 0974.575.597
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE :
DANH MỤC |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH |
|
|
3.5 |
2.4 |
KIỂU HỢP SỐ |
||
Kiểu hộp số |
5 số tự động/ 5 Auto transmission |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu động cơ |
3.5L, V6-VCM, 24 van, SOHC, i-VTEC |
2.4L, I4, 16 van, DOHC, i-VTEC |
Dung tích xi lanh (cm3) |
3.471 |
2.354 |
Công suất cực đại (Kw/rpm) |
202/6.200, 271/6.200 |
133/6.500, 178/6.500 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
339/5.000 |
222/4.300 |
Dung tích bình xăng (l) |
70 |
|
KÍCH THƯỚC |
||
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.945 x 1.845 x 1.475 |
4.945 x 1.845 x 1.475 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2800 |
|
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (Fr/Rr)(mm) |
1.580 / 1.580 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
145 |
|
TRỌNG LƯỢNG |
||
Không tải (kg) |
1.635 |
1.535 |
Toàn tải (kg) |
2.090 |
2.000 |
LỐP |
||
Cỡ lốp |
225 / 50 R17 94V |
|
HỆ THỐNG TREO |
||
Hệ thống treo phía trước |
Tay đòn kép độc lập, lò xo cuộn cố định |
|
Hệ thống treo phía sau |
Đa liên kết độc lập, lò xo cuộn cố định |
|
HỆ THỐNG TRANG BỊ |
||
Hệ thống điều khiển xi-lanh biến thiên(VCM) |
Có |
Không |
Hệ thống kiểm soát hoạt động động cơ(ACM) |
Có |
Không |
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn(ANC) |
Có |
Không |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử(DBW) |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực tác động(G-force) |
Có |
Có |
Tỷ số truyền lái biến thiên linh hoạt(VGR) |
Có |
Có |
NGOẠI THẤT |
||
Cửa kính điện(tự động lên xuống) cho hàng ghế trước |
Có |
Có |
Cửa kính điện 1 chạm an toàn cho hàng ghế trước |
Có |
Có |
Đèn trước tự động điều chỉnh góc chiếu sáng lên-xuống |
Có |
Có |
Đèn trước tự động tắt mở |
Có |
Có |
Đèn phanh thứ 3 |
LED |
LED |
Đèn sương mù |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu chống đọng nước |
Có |
Có |
Cảm biến gạt mưa |
Có |
Không |
Hai ống xã |
Có |
Không |
Chụp ống xả crôm |
Có |
Có |
Chắn bùn phía trước và sau |
Có |
Có |
Chất liệu ghế |
Da cao cấp |
Da cao cấp |
Ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ 2 vị trí ngồi |
Có |
Hỗ trợ thắt lưng cho ghế lái |
Có |
Có |
Ghế hành khách phía trước điều chỉnh điện 4 hướng |
Có |
Có |
Hàng ghế sau gập thông với khoang chứa đồ |
Có |
Có |
Rèm chắn nắng phía sau chỉnh điện |
Có |
Có |
Tựa đầu chủ động |
Có |
Có |
Cửa sổ trời |
Có |
Không |
TAY LÁI |
||
Chất liệu |
Da & ốp gỗ |
Da |
Tay lái gật gù |
Có |
Có |
Lẫy chuyển số tay |
Có |
Có |
HỘC TIỆN ÍCH |
||
Hộc đựng găng tay kèm chìa khóa |
Có |
Có |
Hộc đựng kính mát |
Có |
Có |
Hộc đồ cửa xe |
Có |
Có |
Hộc đồ khu vực khoang lái |
Có |
Có |
TIỆN NGHI CAO CẤP |
||
Chìa khóa được mã hóa chống trộm |
Có |
Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa |
Có |
Có |
Hệ thống khóa cửa tự động |
Có |
Có |
Cửa sổ điện vẫn hoạt động khi rút chìa khóa |
Có |
Có |
Đèn đọc sách phía sau |
Có |
Có |
USB |
Có |
Có |
Bluetooth |
Có |
Không |
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA TỰ ĐỘNG |
2 vùng độc lập với bộ lọc khí |
|
Điều hòa cho hàng ghế sau |
Có |
Có |
Đài AM/FM, Đầu CD 6 dĩa(Mp3,WMA) |
Có |
Có |
Hệ thống loa |
7 loa |
6 loa |
Loa trầm |
Có |
Không |
Loa bổng |
Có |
Có |
Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng |
Có |
Có |
AN TOÀN |
||
(VSA) Hệ thống cân bằng điện tử |
Có |
Có |
(ABS) Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có |
Có |
(EBD) Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
Có |
Có |
(BA) Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Túi khí thông minh dành cho hàng ghế trước |
Có |
Có |
Túi khí bên hông thông minh OPDS |
Có |
Có |
Túi khí trên rèm cửa |
Có |
Không |
Cảm biến lùi |
Có |
Có |
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có |
Có |
MS MAI 0974.575.597