Giao ngay các dòng xe Mercedes -Benz giá ưu đãi, khuyến mãi lớn. Chỉ có tại Mercedes An Du – 11 Phạm Hùng, Từ Liêm , Hà Nội.( Liên hệ: Mr.Dũng – 0916.562.642)
+ Hỗ trợ giá ưu đãi cho từng dòng xe.
+ Hỗ trợ thủ tục đăng ký, đăng kiểm, nộp thuế trước bạ
+ Quà tặng khi mua xe tại Mercedes-Benz An Du
+ Hỗ trợ thủ tục vay vốn ngân hàng tại các ngân hàng uy tín nhất (HSBC, MB, ANZ, Techcombank, Vietcombank...)
+ Cung cấp dịch vụ bảo hiểm chuyên nghiệp (Bảo Việt, Liberty, Pvi.....)
C300 AMG
Được “mài dũa” với những đường nét mang âm hưởng tốc độ rõ nét, C300 AMG là sự kết hợp của nhưng công nghệ vận hành ưu việt với danh tiếng lừng lẫy trên trường đua của Mercedes-Benz và AMG để cho ra đời một trải nghiệm hoàn toàn mới dành cho khách hàng, đặc biêt với những ai yêu thích dòng sedan C-class trẻ trung.
Vẫn sở hữu động cơ V6, 3.0L mạnh mẽ, sản sinh công suất 231 mã lực tại 6000 vòng/phút, C300 AMG có thể truyền một sức mạnh trị giá đến 300Nm đến hai bánh sau thông qua hộp số 7 cấp 7G-Tronic với ba chế độ vận hành (E) Tiện nghi, (S) Thể thao và (M) Bán tự động.
Chiếc sedan thể thao sỡ hữu bộ trang bị ngoại thất thể thao AMG với thiết kế khí động học, bao gồm cản trước, cản sau và ốp hướng gió bên hông xe, giúp giảm đáng kể chỉ số cản gió cải thiện tiêu hao nhiên liệu. Mâm AMG 17” sáu chấu kép, cùng với hệ thống treo thể thao và tay lái Direct Select cảm nhận trực tiếp là sự phối hợp hoàn hảo để giữ cho xe vận hành đầm và chính xác đặc biệt ở tốc độ cao. Bên trong cabin C300 AMG, tay lái thể thao ba chấu và ghế thể thao có thể đem đến cảm giác đường đua thực sự dành cho các tay lái.
C300 AMG được niêm yết với giá 1,623,000,000 VND.
Liên hệ Mr.Dũng – 0916.562,642 Nhận ngay giá ưu đãi
Thông số kỹ thuật Mercedes C300 AMG:
Loại xy-lanh/động cơ |
V6 |
Thể tích làm việc (cc) |
2996 |
Công suất (kW [hp] tại v/ph) |
170 [231] tại 6000 |
Momen xoắn (Nm tại v/ph) |
300 tại 2500–5000 |
Tỉ số nén |
11,3:1 |
Tăng tốc từ 0-100 km/h (s) |
7,2 |
Tốc độ tối đa (km/h) |
246 |
Tiêu chuẩn khí thải |
EU5 |
Fuel and emissions |
|
Dung tích bình nhiên liệu/khả năng dự trữ |
66/8 |
Nhiên liệu tiêu thụ, nội thị (l/100km) |
13,6 - 13,8 |
Nhiên liệu tiêu thụ, đường trường (l/100km) |
7,0 - 7,2 |
Nhiên liệu tiêu thụ tổng hợp (l/100km) |
9,4 - 9,6 |
Khí thải CO2 (g/km) tổng hợp |
219 - 224 |
Chỉ số cản gió |
0.29 |
Power transmission |
|
Hệ thống lái |
Cầu sau |
Hộp số |
Tự động 7 cấp 7G-TRONIC |
Tỉ số truyền hộp số cơ khí |
|
Tỉ số truyền hộp số tự động |
4.38/ 2.86/ 1.92/ 1.37/ 1.00/ 0.82/ 0.73/ R1 3.42/ R2 2.23 |
Tỉ số truyền số cuối |
3.07 |
Suspension and steering |
|
Cầu trước |
Đa khớp nối |
Cầu sau |
Hệ thống treo độc lập đa khớp nối |
Hệ thống treo, trước/sau |
Lò xo cuộn, ống khí nén kép/ Lò xo cuộn, ống khí nén đơn |
Cỡ lốp trước/mâm xe |
225/ 45 R17 thiết kế 5 cánh |
Cỡ lốp sau/mâm xe |
225/ 45 R17 thiết kế 5 cánh |
Tay lái |
trợ lực, cơ cấu lái thanh răng và bánh răng dùng điện thủy lực |
Thắng trước |
Phanh đĩa, tự làm mát |
Thắng sau |
Phanh đĩa |
Quantity, dimensions & weights |
|
Dung tích khoang hành lý (VDA) (I) |
475 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
10,84 |
Tự trọng/tải trọng (kg) |
1575/ 485 |
Trọng lượng toàn tải cho phép (kg) |
2060 |
Khả năng chịu tải của mui xe (kg) |
100 |
Tải trọng kéo tối đa có phanh, không phanh (kg) |
750/ 1800 |
***************************************
THÔNG TIN CHI TIẾT LIÊN HỆ:
MR. DŨNG - 0916.562.642, MERCEDES-BENZ ANDU
ADD: 11 PHẠM HÙNG – TỪ LIÊM – HÀ NỘI
===================================