http://fusomienbac com/mitsubishi-triton-2015/
Hotline : 0986.30.66.33
MITSUBISHI TRITON 4×4 AT: 775.000.000 VNĐ ( nhập khẩu Thái Lan )
MITSUBISHI TRITON 4×4 MT: 690.000.000 VNĐ ( nhập khẩu Thái Lan )
MITSUBISHI TRITON 4×2 AT: 615.000.000 VNĐ ( nhập khẩu Thái Lan )
MITSUBISHI TRITON 4×2 MT: 580.000.000 VNĐ ( nhập khẩu Thái Lan )
Misubishi Tritonsố tự động 2 cầu với vi sai chống trượt
THÔNG SỐ KĨ THUẬT | ||||
Loại Xe | Mitsubishi Triton số sàn 2 cầu | Mitsubishi Triton số tự động 2 cầu | Mitsubishi Triton số sàn 1 cầu | Mitsubishi Triton 1 cầu số tự động |
Kích thước tổng thể (mm) | 5280 x 1815 x 1780 | 5280 x 1815 x 1780 | 5280 x 1815 x 1780 | |
Khoảng cách 2 cầu xe (mm) | 3000 | |||
Khoảng cách 2 bánh xe trước/sau (mm) | 1520/1515 | 1520/1515 | ||
Kích thước khoang hàng (mm) | 1520 x 1470 x 475 | |||
Bán kính quay vòng (m) | 5,9 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | 200 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1835 | 1850 | 1705 | 1735 | |
Tổng tải trọng (kg) | 2870 | 2900 | 2760 | ||
Số chỗ ngồi (người) | 5 | |||
Loại động cơ | 4D56 DID | 4D56 DID | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun dầu điện tử, tăng áp | Phun dầu điện tử | ||
Dung tích xy lanh (cc) | 2477 | 2477 | ||
Công suất cực đại (ps/rpm) | 178/4000 | 136/4000 | ||
Mô men xoắn cực đại (kg.m/rpm) | 4000/2000 | 324/2000 | ||
Tốc độ cực đại (km/h) | 175 | 179 | 167 | 169 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 75 | |||
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Tự động 5 cấp, INVEC II với chế độ thể thao |
Số sàn 5 cấp | Số tự động 5 cấp | |
Truyền động | 2 cầu – Super Select | 1 Cầu – Easy Select | 1 cầu – Easy Select | |
Lốp xe trước/sau | 245/65R17 | 245/70R16 | 245/70R16 | |
Mức tiêu hao nhiên liệu ở điều kiện chuẩn (L/100km) |
6,6 | 6,6 |