Đang tải dữ liệu ...

Giá xe mitsubishi triton 2015. giá tốt nhất.

Giá bán: 775 triệu
Thông tin xe
  • Màu sắc: Đen
  • Xuất xứ: Nhập khẩu
  • Hộp số: Tự động
  • Năm sản xuất: 2015
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0903339956
Số 171 Xuân Thủy , Cầu Giấy , Hà Nội
Xem bản đồ
Lưu lại tin này

Chính sách bán hàng

  • Giá trên đã bao gồm VAT chưa bao gồm thuế trước bạ và đăng ký , đăng kiểm xe.
  • Giao xe toàn quốc .
  • Bảo hành chính hãng 3 năm hoặc 100.000km
  • Hỗ trợ mua xe trả góp lãi suất hấp dẫn .
  • Liên hệ phòng kinh doanh Suzuki Cầu Giấy để nhận ưu đãi nhất. Xem thêm
  • HOTLINE: 0986.30.66.33

 http://fusomienbac com/mitsubishi-triton-2015/

Hotline   : 0986.30.66.33

GIÁ XE MITSUBISHI TRITON 2015

MITSUBISHI TRITON 4×4 AT: 775.000.000 VNĐ ( nhập khẩu Thái Lan )

MITSUBISHI TRITON 4×4 MT: 690.000.000 VNĐ ( nhập khẩu Thái Lan )

MITSUBISHI TRITON 4×2 AT: 615.000.000 VNĐ ( nhập khẩu Thái Lan )

MITSUBISHI TRITON 4×2 MT: 580.000.000 VNĐ ( nhập khẩu Thái Lan )

Misubishi Tritonsố tự động 2 cầu với vi sai chống trượt

THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Loại Xe Mitsubishi Triton số sàn 2 cầu Mitsubishi Triton số tự động 2 cầu Mitsubishi Triton số sàn 1 cầu Mitsubishi Triton 1 cầu số tự động
Kích thước tổng thể (mm) 5280 x 1815 x 1780 5280 x 1815 x 1780 5280 x 1815 x 1780
Khoảng cách 2 cầu xe (mm) 3000
Khoảng cách 2 bánh xe trước/sau (mm) 1520/1515 1520/1515
Kích thước khoang hàng (mm) 1520 x 1470 x 475
Bán kính quay vòng (m) 5,9
Khoảng sáng gầm xe (mm) 205 200
Trọng lượng không tải (kg)     1835               |          1850 1705 1735
Tổng tải trọng (kg)     2870               |          2900 2760
Số chỗ ngồi (người) 5
Loại động cơ 4D56 DID 4D56 DID
Hệ thống nhiên liệu Phun dầu điện tử, tăng áp Phun dầu điện tử
Dung tích xy lanh (cc) 2477 2477
Công suất cực đại (ps/rpm) 178/4000 136/4000
Mô men xoắn cực đại (kg.m/rpm) 4000/2000 324/2000
Tốc độ cực đại (km/h)      175               |         179             |                  167 169
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 75
Hộp số Số sàn 5 cấp Tự động 5 cấp,
INVEC II với chế độ thể thao
          Số sàn 5 cấp                 |      Số tự động 5 cấp
Truyền động 2 cầu – Super Select 1 Cầu – Easy Select 1 cầu – Easy Select
Lốp xe trước/sau 245/65R17 245/70R16 245/70R16
Mức tiêu hao nhiên liệu ở điều kiện chuẩn
(L/100km)
6,6                    6,6
 

 

 

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem