Đang tải dữ liệu ...

KIA 190 017

Giá bán: 309.4 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Dòng xe khác

  • Màu sắc: Khác
  • Kiểu: 1 cầu
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2017
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0964801493
Chưa cập nhật
Lưu lại tin này
KÍCH THƯỚC (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 5.182 x 1.780 x 1.980
Kích thước lòng thùng (D x R x C) mm 3.200 x 1.670 x 380
Chiều dài cơ sở mm 2.585
Vệt bánh xe trước/sau 1.490/1.350
Khoảng sáng gầm xe mm 160
Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 5
Khả năng leo dốc % 23,4
2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân Kg 1.625
Tải trọng cho phép Kg 1.900
Trọng lượng toàn bộ Kg 3.720
Số chỗ ngồi Chỗ 3
3 ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Nhãn hiệu động cơ J2
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Thể tích làm việc cm3 2.665
Đường kính x Hành trình piston mm 94,5 x 95
Công suất cực đại Ps/rpm 83/4.150
Mô men xoắn cực đại N.m/rpm 172/2.400
Dung tích thùng nhiên liệu lít 60
Tiêu chuẩn khí thải -
4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Kiểu hộp số -
Loại hộp số 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số -
Ly hợp Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực
5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái Loại bánh răng, thanh răng
Hệ thống trợ lực tay lái -
6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo trước Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực
sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Công thức bánh xe -
Thông số lốp trước/sau 6.00-14/5.00-12
8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh chính trước/sau -Phanh thủy lực, trợ lực chân không
-Cơ cấu phanh trước đĩa, sau tang trống
9 TRANG THIẾT BỊ (OPTION)
Hệ thống âm thanh -
Hệ thống điều hòa cabin -
Kính cửa điều chỉnh điện -
Hệ thống khóa cửa trung tâm -
Kiểu ca-bin -
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe
Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem