MITSUBISHI HANOI KÍNH CHÀO QUÝ KHÁCH HÀNG
MITSUBISHI HANOI TRÂN TRỌNG GỬI TỚI QUÝ KHÁCH HÀNG MẪU XE TRITON 2015 MỚI
Đến với mitsubishi hanoi quý khách sẽ nhận được giá xe tốt nhất, với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp yêu nghề, chúng tôi đảm bảo sẽ mang đến lợi ích cho quý khách hàng
Xin liên hệ NVKD: Nguyễn Công Quang
MoBile: 0906019511-01688106558
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|||||
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG |
GLS AT/MT (Máydầuhaicầu) |
GLX (Máydầumộtcầu) |
GL (Máyxănghaicầu ) |
||
Kiểu cabin |
Cabin đôi |
||||
Kíchthướctổngthể |
mm |
5.215 x 1.800 x 1.780 |
5.040 x 1.750 x 1.775 |
5.040 x 1.750 x 1.775 |
|
Khoảngcáchhaicầu |
mm |
3,000 |
3,000 |
3,000 |
|
Khoảngcáchhaibanhxetrước/sau |
mm |
1.520/1.515 |
1.505/1.500 |
1.505/1.500 |
|
Kíchthướcthùnghàng |
mm |
1.325 x 1.470 x 405 |
1.325 x 1.470 x 405 |
1.325 x 1.470 x 405 |
|
Bánkính quay vòngtốithiểu |
m |
5,9 |
|||
Khoảngsánggầmxe |
mm |
205 |
200 |
200 |
|
Trọnglượngkhôngtải |
kg |
1850 |
1730 |
1695 |
|
Tổngtrọngtải |
kg |
2850 |
2760 |
2760 |
|
Sốchỗngồi |
người |
5 |
5 |
5 |
|
ĐỘNG CƠ |
|||||
Loạiđộngcơ |
4D56 DI-D |
4G64 MPI |
|||
Hệthốngnhiênliệu |
Dầu, Phunnhiênliệuđiệntử, tăngáp |
Phunxăngđađiểm |
|||
Dung tíchxylanh |
cc |
2477 |
2351 |
||
Côngsuấtcựcđại (EEC.Net) |
ps/rpm |
136/3.500 |
136/5250 |
||
Mô men soắncựcđại (EEC.Net ) |
kg.m/rpm |
32/2000 |
21.1/4000 |
||
Tốcđọtốiđa |
km/h |
167 |
164 |
||
Dung tíchbìnhnhiênliệu |
L |
75 |
|||
TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO |
|||||
Hộpsố |
Sốtựđộng |
5 sốsàn |
5 sốsàn |
5 sốsàn |
|
Truyềnđộng |
2 cầu - Easy Selec |
1 cầu |
2 cầu - Bánthờigian |
||
Hệthốngtreotrước |
Hệthốngtreođộclập - Thanhxoắnképkếthợplò xo nhún |
||||
Hệthốngtreosau |
Nhíp |
||||
Lốpxetrước / sau |
245/70R17 |
205/80 R16 |
205R16C 8PR |
||
Phanhtrước |
Đĩa 16 - inch |
||||
Phanhsau |
Tang trống 11,6 inch |
||||
TRANG THIẾT BỊ |
|||||
NGOẠI THẤT |
|||||
Đènpha halogen kínhtrong |
x |
x |
x |
||
Đènsươngmù |
x |
- |
- |
||
Kínhchiếuhậu |
Chỉnhđiện, mạcrôm |
||||
Taylắmcửamạcrôm |
x |
x |
x |
||
Lướitảnnhiệt |
Viềncrôm |
||||
Ốpvèhôngtrước |
x |
- |
- |
||
Bậclênxuốnghôngxe |
Kiểuống |
- |
- |
||
Cảntrước |
Mầuthânxe |
||||
Đènphanhtrêncao |
x |
x |
|||
Gạtmưatrước |
Tốcđộthayđổitheovậntốcxe |
||||
Sưởikínhsau |
x |
x |
x |
||
Chắnbùntrước / sau |
x |
Chắnbùnsau |
x |
||
Lazanghợpkim |
Hợpkim 16-inch |
||||
Mànhìnhhiểnthịđathông tin |
x |
- |
- |
||
Đồnghồtốcđộđộngcơ |
x |
x |
x |
||
Taylái |
4 chấu, bọc da |
4 chấu |
|||
Điềuhòa |
Tựđộng |
Chỉnhtay |
|||
Kínhcửađiềukhiểnđiện |
x |
- |
- |
||
Hệthốngkhóacửatrungtâm |
x |
x |
x |
||
Hệthốngâmthanh |
Tùychọn |
||||
Hệthốngloa |
4 |
4 |
2 |
||
Ngănchứavậtdụngtrungtâm |
x |
- |
- |
||
Giáđểly |
x |
x |
- |
||
Gáctayghếsauvớingănđểly |
x |
- |
- |
||
Hộpđựngkính |
x |
- |
- |
||
Bọcghế |
Nỉ |
||||
Taylắmcửatrong |
Mạcrôm |
||||
AN TOÀN |
|||||
Dâyđai an toàncáchàngghế |
x |
x |
x |
||
Túikhí an toànđôi |
x |
x |
- |
||
Hệthốngchốngbócứngphanh ABS |
x |
- |
- |
||
Hệthốngphânphốilựcphanhđiệntử EBD |
x |
- |
- |
||
Khóacửatừxa |
x |
- |
- |
||
* ThôngsốkỹthuậtvàtrangthiếtbịcóthểthayđổimàkhôngbáotrướctheođúngtiêuchuẩnNhàsảnxuất. x : có - : không |
|||||
Chươngtrìnhkhuyếnmại: (của VSM hoặccủađạilýnếucó) |
VuilòngliênhệMitsubishi Hanoi Auto Mr. Quang: 0906019511-01688106558 |
||||
Phươngthứcthanhtoán: |
+ Đồngtiềnthanhtoán: Việt Nam đồng. |
||||
PhươngthứcGiaoxe: |
GiaoxetạiCông ty CổPhần Ô TôHàNội (Km12, QL32, PhúcDiễn, BắcTừLiêm, HàNội.) |
||||
Ghichú:
- (Giátrênđãbaogồmthuếnhậpkhẩu, thuếtiêuthụđặcbiệt, thuếgiátrịgiatăng (VAT). Nhưngchưabaogồmcác chi phí: lệphíthuếtrướcbạ, phíđăngký, đăngkiểm, bảohiểm TNDS trướckhivậnhànhchínhthức).
- Báogiánàychỉcóhiệulựctrongvòng 30ngàykểtừngàyký.
CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ HÀ NỘI |
Mọi chi tiếtxinliênhệ: Nguyễn Công Quang – Tưvấnbánhàng Email: quangnc@hanoiauto.com.vn Tel: 0906019511-01688106558 Add: Km12, QL32 PhúcDiễn, BắcTừLiêm, HàNội |
|