Mitsubishi Triton GLS AT 2014. Lưới tản nhiệt viền mạ crôm. Bậc lên xuống hông xe kiểu ống. Cản trước màu thân xe. Gạt nước kính trước thay đổi theo tốc độ xe. Sưởi kính sau. Chắn bùn trước/sau. Hệ thống loa (04 loa). Dây đai an toàn tất cả các ghế. Hệ thống chống bó cứng phanh ABS. Khóa cửa từ xa. Đèn sương mù. Tay nắm cửa ngoài mạ crôm. Gương chiếu hậu mạ crôm,tích hợp đèn báo rẽ. Mâm bánh xe hợp kim 17-inch. Tay lái bọc da. Màn hình hiển thị đa thông tin. Ghế bọc nỉ. Túi khí an toàn đôi...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|||||
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG |
GLS AT/MT (Máydầuhaicầu) |
GLX (Máydầumộtcầu) |
GL (Máyxănghaicầu ) |
||
Kiểu cabin |
Cabin đôi |
||||
Kíchthướctổngthể |
mm |
5.215 x 1.800 x 1.780 |
5.040 x 1.750 x 1.775 |
5.040 x 1.750 x 1.775 |
|
Khoảngcáchhaicầu |
mm |
3,000 |
3,000 |
3,000 |
|
Khoảngcáchhaibanhxetrước/sau |
mm |
1.520/1.515 |
1.505/1.500 |
1.505/1.500 |
|
Kíchthướcthùnghàng |
mm |
1.325 x 1.470 x 405 |
1.325 x 1.470 x 405 |
1.325 x 1.470 x 405 |
|
Bánkính quay vòngtốithiểu |
m |
5,9 |
|||
Khoảngsánggầmxe |
mm |
205 |
200 |
200 |
|
Trọnglượngkhôngtải |
kg |
1850 |
1730 |
1695 |
|
Tổngtrọngtải |
kg |
2850 |
2760 |
2760 |
|
Sốchỗngồi |
người |
5 |
5 |
5 |
|
ĐỘNG CƠ |
|||||
Loạiđộngcơ |
4D56 DI-D |
4G64 MPI |
|||
Hệthốngnhiênliệu |
Dầu, Phunnhiênliệuđiệntử, tăngáp |
Phunxăngđađiểm |
|||
Dung tíchxylanh |
cc |
2477 |
2351 |
||
Côngsuấtcựcđại (EEC.Net) |
ps/rpm |
136/3.500 |
136/5250 |
||
Mô men soắncựcđại (EEC.Net ) |
kg.m/rpm |
32/2000 |
21.1/4000 |
||
Tốcđọtốiđa |
km/h |
167 |
164 |
||
Dung tíchbìnhnhiênliệu |
L |
75 |
|||
TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO |
|||||
Hộpsố |
Sốtựđộng |
5 sốsàn |
5 sốsàn |
5 sốsàn |
|
Truyềnđộng |
2 cầu - Easy Selec |
1 cầu |
2 cầu - Bánthờigian |
||
Hệthốngtreotrước |
Hệthốngtreođộclập - Thanhxoắnképkếthợplò xo nhún |
||||
Hệthốngtreosau |
Nhíp |
||||
Lốpxetrước / sau |
245/70R17 |
205/80 R16 |
205R16C 8PR |
||
Phanhtrước |
Đĩa 16 – inch |
||||
Phanhsau |
Tang trống 11,6 inch |
||||
TRANG THIẾT BỊ |
|||||
NGOẠI THẤT |
|||||
Đènpha halogen kínhtrong |
x |
x |
X |
||
Đènsươngmù |
x |
- |
- |
||
Kínhchiếuhậu |
Chỉnhđiện, mạcrôm |
||||
Taylắmcửamạcrôm |
x |
x |
X |
||
Lướitảnnhiệt |
Viềncrôm |
||||
Ốpvèhôngtrước |
x |
- |
- |
||
Bậclênxuốnghôngxe |
Kiểuống |
- |
- |
||
Cảntrước |
Mầuthânxe |
||||
Đènphanhtrêncao |
x |
x |
|||
Gạtmưatrước |
Tốcđộthayđổitheovậntốcxe |
||||
Sưởikínhsau |
x |
x |
X |
||
Chắnbùntrước / sau |
x |
Chắnbùnsau |
X |
||
Lazanghợpkim |
Hợpkim 16-inch |
||||
Mànhìnhhiểnthịđathông tin |
x |
- |
- |
||
Đồnghồtốcđộđộngcơ |
x |
x |
X |
||
Taylái |
4 chấu, bọc da |
4 chấu |
|||
Điềuhòa |
Tựđộng |
Chỉnhtay |
|||
Kínhcửađiềukhiểnđiện |
x |
- |
- |
||
Hệthốngkhóacửatrungtâm |
x |
x |
X |
||
Hệthốngâmthanh |
Tùychọn |
||||
Hệthốngloa |
4 |
4 |
2 |
||
Ngănchứavậtdụngtrungtâm |
x |
- |
- |
||
Giáđểly |
x |
x |
- |
||
Gáctayghếsauvớingănđểly |
x |
- |
- |
||
Hộpđựngkính |
x |
- |
- |
||
Bọcghế |
Nỉ |
||||
Taylắmcửatrong |
Mạcrôm |
||||
AN TOÀN |
|||||
Dâyđai an toàncáchàngghế |
x |
x |
X |
||
Túikhí an toànđôi |
x |
x |
- |
||
Hệthốngchốngbócứngphanh ABS |
x |
- |
- |
||
Hệthốngphânphốilựcphanhđiệntử EBD |
x |
- |
- |
||
Khóacửatừxa |
x |
- |
- |