FORD THĂNG LONG XIN KÍNH CHÀO QUÝ KHÁCH HÀNG!
Cam kết giá tốt nhất toàn quốc cùng với dịch vụ chăm sóc chu đáo nhất!
(Hotline : Tư vấn tận tình, chuyên nghiệp, phục vụ 24/7: 0905 88 8282 or 0976 678 007)
Là đại lý Số 1 của Ford Việt Nam. Từ khi thành lập năm 1998 Ford Thăng Long đã xây dựng một hình ảnh Tin cậy và Thân thiện với khách hàng gần xa. Từ đội ngũ Tư Vấn Bán Hàng Chuyên nghiệp phục vụ Quý khách mua xe mới cho đến các kỹ thuật viên lành nghề, được trải qua các khoá đào tạo tay nghề bậc cao của Ford Việt Nam luôn tận tình chăm sóc chiếc xe thân yêu của Quý khách.
Hiện tại chúng tôi đang có những trương trình khuyễn mãi rất hấp dẫn dành cho khách hàng mua xe Ranger. Qúy khách có nhu cầu xin vui lòng gọi đến số Hotline: 0905 88 8282 để được giới thiệu chi tiết về trương trình. Dưới đây là giá niêm yết (đã bao gồm VAT ) cho các phiên bản xe Ranger hiện đang bán tại Ford Thăng Long.
Ford Ranger:
Giá niêm yết - Giá KM (Tạm tính) |
|
Ranger XLS 4×2 AT (1 cầu số tự động) |
Giá: 622.000.000 VNĐ - 612.000.000 |
Ranger XLS 4×2 MT (1 cầu số sàn) |
Giá: 605.000.000 VNĐ - 585.000.000 |
Ranger 4×4 BASE (2 cầu số sàn) |
Giá: 595.000.000 VNĐ - 562.000.000 |
Ranger XL 4×4 MT (2 cầu số sàn) |
Giá: 629.000.000 VNĐ - 610.000.000 |
Ranger XLT 4×4 MT (2 cầu số sàn) |
Giá: 744.000.000 VNĐ - 690.000.000 |
Ranger Wildtrack 2.2L 4×2 (1 cầu số tự động) |
Giá: 772.000.000 VNĐ - LH: 0905 88 282 |
Ranger Wildtrack 2.2L 4x4 (2 cầu số tự động) |
Gía: 804.000.000 VNĐ - LH: 0905 88 282 |
Ranger Wildtrack 3.2L 4×4 (2 cầu số tự động) |
Giá: 838.000.000 VNĐ - LH: 0905 88 282 |
(Mọi thông tin chi tiết về Chương trình KM xin vui lòng liên hệ Hotline: 0905 88 8282)
Một số hình ảnh xe Ranger:
Thông số kỹ thuật và các hệ thống trên xe:
|
Ford Ranger WildTrack 4X4 3.2AT |
Ford Ranger WildTrack 4X2 2.2AT |
Ford Ranger XLS 4x2 AT 632 triệu |
Ford Ranger XLS 4x2 MT 605 triệu |
Ford Ranger XLT 4x4 MT 744 triệu |
Ford Ranger Base XL 4X4 MT 595 triệu |
Xuất xứ |
Nhập khẩu |
Nhập khẩu |
Nhập khẩu |
Nhập khẩu |
Nhập khẩu |
Nhập khẩu |
Dáng xe |
Bán tải |
Bán tải |
Bán tải |
Bán tải |
Bán tải |
Bán tải |
Số chỗ ngồi |
5 |
5 |
5 |
5 |
5 |
5 |
Số cửa |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
Kiểu động cơ |
Dầu tăng áp I5 |
Dầu tăng áp I4 |
Dầu tăng áp I4 |
Dầu tăng áp I4 |
Dầu I4 |
Dầu tăng áp I4 |
Dung tích động cơ |
3.2L |
2.2L |
2.2L |
2.2L |
2.2L |
2.2L |
Công suất cực đại |
200 mã lực, tại 3.000 vòng/phút |
148 mã lực, tại 3.700 vòng/phút |
148 mã lực, tại 3.700 vòng/phút |
148 mã lực, tại 3.700 vòng/phút |
148 mã lực, tại 3.700 vòng/phút |
123 mã lực, tại 3.700 vòng/phút |
Moment xoắn cực đại |
470Nm, tại 1500-2750 vòng/phút |
375Nm, tại 1500 - 2500 vòng/phút |
375Nm, tại 1.500–2.500 vòng/phút |
375Nm, tại 1.500–2.500 vòng/phút |
375Nm, tại 1.500–2.500 vòng/phút |
320Nm, tại 1600-1700 vòng/phút |
Hộp số |
Tự động 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Số sàn 6 cấp |
Số sàn 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Kiểu dẫn động |
Dẫn động 4 bánh |
Cầu sau |
Cầu sau |
Cầu sau |
Dẫn động 4 bánh |
Dẫn động 4 bánh chủ động |
Thể tích thùng nhiên liệu |
80L |
80L |
80L |
80L |
80L |
80L |
Kích thước tổng thể (mm) |
5.351x1.850x1.848 |
5.351x1.850x1.848 |
5.274x1.850x1.815 |
5.274x1.850x1.815 |
5.351x1.850x1.821 |
5.274x1.850x1.815 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.220 |
3.220 |
3.220 |
3.220 |
3.220 |
3.220 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200 |
200 |
200 |
200 |
200 |
200 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
6,35 |
6,35 |
6,35 |
6,35 |
6,35 |
6,35 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.980 |
1.980 |
1.918 |
1.884 |
2.029 |
1.959 |
Hệ thống treo trước |
Độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn |
Độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn |
Độc lập với thanh xoắn kép và ống giảm chấn |
Độc lập với thanh xoắn kép và ống giảm chấn |
Độc lập với thanh xoắn kép và ống giảm chấn |
Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau |
Nhíp với ống giảm chấn |
Nhíp với ống giảm chấn |
Nhíp với ống giảm chấn |
Nhíp với ống giảm chấn |
Nhíp với ống giảm chấn |
Nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống phanh trước |
Đĩa |
Đĩa |
Đĩa |
Đĩa |
Đĩa |
Đĩa |
Hệ thống phanh sau |
Tang trống |
Tang trống |
Tang trống |
Tang trống |
Tang trống |
Tang trống |
Thông số lốp |
265/60R18 |
265/60R18 |
255/70R16 |
255/70R16 |
265/65R17 |
255/70R16 |
Mâm xe |
Hợp kim 18" |
Hợp kim 18" |
Hợp kim 16" |
Hợp kim 16" |
Hợp kim 17" |
Hợp kim 16" |
Đời xe |
|
2012 |
2012 |
2012 |
2012 |
2012 |
Chất liệu ghế |
Da pha nỉ |
Da pha nỉ |
Nỉ |
Nỉ |
Nỉ |
Nỉ |
AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod, USB |
AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod, USB |
AM/FM, CD 1 đĩa |
AM/FM, CD 1 đĩa |
AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod, USB |
AM/FM, CD 1 đĩa |
|
Bluetooth |
Có |
Có |
Không |
Không |
Có |
Không |
Loa |
6 loa |
6 loa |
4 loa |
4 loa |
6 loa |
2 loa |
2 vùng |
2 vùng |
1 vùng |
1 vùng |
1 vùng |
1 vùng |
|
Nút điều khiển trên tay lái |
Điều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay |
Điều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay |
Điều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay, |
|
||
Gương chiếu hậu chỉnh điện |
Chỉnh điện |
Chỉnh điện |
Chỉnh điện |
Chỉnh điện |
Chỉnh điện |
Không |
Số lượng túi khí |
6 túi khí |
6 túi khí |
2 túi khí |
2 túi khí |
2 túi khí |
|
Phanh ABS |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Không |
Hệ thống phân bổ lực phanh EBD |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Không |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP |
Có |
Có |
Không |
Không |
Không |
Không |
Cảm biến lùi |
Có |
Không |
Không |
Không |
Không |
Không |
Camera lùi |
Có |
Không |
Không |
Không |
Không |
Không |
Hãy liên hệ ngay để biết thêm về các chương trình khuyến mại và được giảm giá khi mua xe!
Xin chân trọng cám ơn và mong đợi sự hợp tác của Quý khách hàng.
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Đại diện bán hàng |
Ngô Cao Thịnh |
Số điện thoại |
0905 88 8282 or 0976 678 007 |
|
caothinh.auto@gmail.com |
Địa chỉ |
Ford Thăng Long, Số 105, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội |