Ford đã đạt được tiến dài khi thống trị dòng sản phẩm của xe bán tải với ưu thế vượt trội hơn , không chỉ vận hành tốt với những thiết kế bắt mắt mà còn là chi
Ford RangerCấu trúc thân xe được thiết kế hoàn toàn mới từ ngoài vào trong giup chiếc xe vận hành tốt nhất trong khi đó vẫn có được không gian rộng rãi và hợp lý với việc tái định vị cột B và điều chỉnh kích thước của cửa trước đã giúp khoang hành khách của Ranger thật sự rộng rãi và có khoảng chống để chân ở hàng ghế sau rộng nhất so với các xe bán tải khác và khả năng bán đường tốt hơn không gian rộng rãi hơn với 20 ngăn chứa đồ cùng với tiện nghi để nâng cao sự hài lòng khi sử dụng cũng như vận hànhếc xe an toàn vượt trội Ranger
Động cơ 3.2L và 2.2 L TDCI là trái tim của Ford Ranger chính là động cơ thế hệ mới hội tụ những đột phá về công nghệ được kiểm nghiệm nghiêm ngặt khắc nhiệt tại điều kiện thời tiết khắc nhiệt nhất trên tất cả mọi địa hình sức mạnh bền bỉ đáng tin cậy và tiết kiệm nhiên liệu chỉ 8.1 L/ 100Km hộp số sàn 6 cấp lần đầu tiên ranger được trang bj
Kích thước & Trọng lượng | ||||
---|---|---|---|---|
Ranger Wildtrak AT 4X2 | Ranger XLT 4X4 MT | Ranger XLS 4X2 AT | Ranger XLS 4X2 MT | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 6350 | 6350 | 6350 | 6350 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3220 | 3220 | 3220 | 3220 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 80 lít | 80 lít | 80 lít | 80 lít |
Dài x rộng x cao (mm) | 5351 x 1850 x 1848 | 5351 x 1850 x 1821 | 5274 x 1850 x 1815 | 5274 x 1850 x 1815 |
Góc thoát sau (độ) | 20.3-20.9 | 20.3-20.9 | 20.3-20.9 | 20.3-20.9 |
Góc thoát trước (độ) | 23.7-25.5 | 23.7-25.5 | 23.7-25.5 | 23.7-25.5 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | 200 | 200 | 200 |
Kích thước thùng hàng (Dài x Rộng x Cao) | 1613 x 1850 x 511 | 1613 x 1850 x 511 | 1613 x 1850 x 511 | 1613 x 1850 x 511 |
Loại cabin | Cabin kép | Cabin kép | Cabin kép | Cabin kép |
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg) | 1980 | 2029 | 1918 | 1884 |
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg) | 3200 | 3200 | 3200 | 3200 |
Tải trọng định mức xe tiêu chuẩn (kg) | 895 | 846 | 957 | 991 |
Vệt bánh xe sau (mm) | 1560 | 1560 | 1560 | 1560 |
Vệt bánh xe trước (mm) | 1560 | 1560 | 1560 | 1560 |