Ford,ranger,ford ranger,ford ranger Wildtrak AT, ford ranger Wildtrak AT 2014, bán ford ranger Wildtrak AT, bán ford ranger Wildtrak AT 2013, ranger XLT 4x4 MT, ranger XLS 4x2 MT, ranger XLS 4x2 AT, xe ford ranger Wildtrak AT, giá ford ranger Wildtrak AT, xe oto ford ranger Wildtrak AT, xe ford ranger viet nam, xe ford ranger nhập khẩu, giá ford ranger bao nhiêu, ford ranger gia bao nhieu
Đại lý chính thức của Ford Việt Nam chuyên:
Bán FORD RANGER , FORD RANGER WILDTRAK AT 2013-2014, FORD RANGER WILDTRAK AT 2.2L,FORD RANGER WILDTRAK AT NEW, FORD RANGER WILDTRACK 3.2AT, FORD RANGER WILDTRAK AT HOÀN TOÀN MỚI Ford FORD RANGER WILDTRAK AT nhiều màu sắc, giao xe ngay. Giá tốt nhất, cạnh tranh nhất, rẻ nhất.
HÃY ĐẾN VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ CÓ NHẬN ĐƯỢC NHIỀU PHẦN QUÀ HẤP DẪN NHẤT…
LIÊN HỆ:
Hotline: 0902 160 203
Ms Phượng: 0906 92 99 86
1 - Hình ảnh FORD RANGER WILDTRAK AT:
ĐẶC ĐIỂM, THÔNG SỐ KỸ THUẬT, GIÁ THÀNH XE FORD RANGER
Kích thước & Trọng lượng |
Ford Ranger Wildtrak AT 4X2 |
Ford Ranger Base 4X4 MT |
Ford Ranger Base 4X4 Chassis MT (Không thùng hàng) |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3220 |
3220 |
3220 |
Dài x rộng x cao (mm) |
5351 x 1850 x 1848 |
5274 x 1850 x 1815 |
5110 x 1850 x 1815 |
Góc thoát trước (độ) |
23.7-25.5 |
23.7-25.5 |
23.7-25.5 |
Vệt bánh xe trước (mm) |
1560 |
1560 |
1560 |
Vệt bánh xe sau (mm) |
1560 |
1560 |
1560 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200 |
200 |
200 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) |
6350 |
6350 |
6350 |
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg) |
3200 |
3200 |
3200 |
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg) |
1980 |
1959 |
1856 |
Tải trọng định mức xe tiêu chuẩn (kg) |
895 |
916 |
1019 |
Góc thoát sau (độ) |
20.3-20.9 |
20.3-20.9 |
20.9-21.8 |
Kích thước thùng hàng (Dài x Rộng x Cao) |
1613 x 1850 x 511 |
1613 x 1850 x 511 |
Không |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
80 lít |
80 lít |
80 lít |
Loại cabin |
Cabin kép |
Cabin kép |
Cabin kép |
Động cơ |
Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp |
Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp |
Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp |
Dung tích xi lanh (cc) |
2198 |
2198 |
2198 |
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO 3 |
EURO 4 |
EURO 4 |
Đường kính x Hành trình (mm) |
86 x 94 |
86 x 94 |
86 x 94 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
375 / 1500-2500 |
320 / 1600-1700 |
320 / 1600-1700 |
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) |
148 / 3700 |
123 / 3700 |
123 / 3700 |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Không |
Không |
Hệ thống treo sau |
Loại nhíp với ống giảm chấn |
Loại nhíp với ống giảm chấn |
Loại nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn |
Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn |
Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
ABS + ESP |
Không |
Không |
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt |
Đĩa tản nhiệt |
Đĩa tản nhiệt |
Cỡ lốp |
265/60R18 |
255/70R16 |
255/70R16 |
Bánh xe |
Vành hợp kim nhôm đúc |
Vành thép |
Vành thép |
Hộp số |
Số tự động 6 cấp |
6 số tay |
6 số tay |
Hệ thống truyền động |
Một cầu chủ động / 4x2 |
Hai cầu chủ động / 4x4 |
Hai cầu chủ động / 4x4 |
Ly hợp |
Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa |
Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa |
Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa |
Gài cầu không dừng |
Không |
Có |
Có |
Khả năng lội nước (mm) |
800 |
800 |
800 |
Vật liệu ghế |
Da pha Nỉ |
Nỉ |
Nỉ |
Ghế trước |
Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu |
Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu |
Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu |
Ghế sau |
Ghế băng gập được có tựa đầu |
Ghế băng gập được có tựa đầu |
Ghế băng gập được có tựa đầu |
Số chỗ ngồi |
5 chỗ |
5 chỗ |
5 chỗ |
Khoá cửa điều khiển từ xa |
Có |
Không |
Không |
Đèn pha & gạt mưa tự động |
Có |
Không |
Không |
Đèn sương mù |
Có |
Không |
Không |
Tay nắm cửa mạ crôm |
Màu đen |
Màu đen |
Màu đen |
Gương chiếu hậu mạ crôme |
Màu đen |
Màu đen |
Màu đen |
Gương điều khiển điện |
Có |
Không |
Không |
Trợ lực lái |
Có |
Có |
Có |
Ga tự động |
Có |
Không |
Không |
Bán kính vòng quay tối thiểu |
6350 |
6350 |
6350 |
Đèn sương mù |
Có |
Không |
Không |
Khoá cửa điện |
Có |
Có |
Có |
Túi khí |
2 Túi khí phía trước |
Không |
Không |
AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod & USB |
Tùy chọn |
Tùy chọn |
Là nhà phân phối chính thức của FORD VIỆT NAM - Chúng tôi cam kết sẽ mang đến cho quý khách những sản phẩm chính hãng mới 100% và những ưu đãi đặc biệt từ nhà phân phối Ford Việt Nam!
Xin hãy liên hệ ngay để được phục vụ tốt nhất!
Hotline: 0902 160 203
Mrs Phượng: 0906 92 99 86
PHÒNG KD CÔNG TY PHÂN PHỐI XE ÔTÔ - FORD VIỆT NAM!
Giá cả các loại xe - Chi tiết vào Website để biết thêm thông tin:
Email: Phuongkim1803@gmail.com
http://www.Fordthanglong.vn