Đặng Minh Tuấn
ĐT: 0904 438 438
Email: tuanhanoiford@gmail.com
I. FORD RANGER XLT 4X4 MT
CÁC THÔNG SỐ CHUNG |
|
Loại Cabin |
Cabin kép |
Loại động cơ |
Động cơ Turbo Diezel 2.2 TDCi, Trục cam kép có làm mát khí nạp,tiêu chuẩn khí thải Euro 3 |
Dung tích xy lanh (cc) |
2.198 |
Hộp số |
6 số tay |
Khả năng lội nước (mm) |
800 |
Đường kính x Hành trình (mm) |
86 x 94 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) |
148/3700 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
375/1500 – 2500 |
Hệ thống truyền động |
Hai cầu chủ động |
Gài cầu không dừng |
Có |
Ly hợp |
Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xo đĩa |
KÍCH THƯỚC |
|
Chiều dài x rộng x cao (mm) |
5351 x 1850 x 1821 |
Vệt bánh xe trước (mm) |
1560/ 1560 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3220 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) |
6350 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
3200 |
Trọng lượng không tải (kg) |
2029 |
Tải trọng định mức (kg) |
846 |
Góc thoát trước (độ) |
23.7 – 25.5 |
Góc thoát sau (độ) |
20.3 – 20.9 |
Kích thước thùng (mm) |
1613 x 1850 x 511 |
Hệ thống treo: |
|
- Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo độc lập tay đòn kép lò xo trụ và ống giảm chấn |
- Hệ thống treo sau |
Loại nhíp với ống giảm chấn |
Dung tích thùng nhiên liệu |
80 lít |
Hệ thống phanh: |
|
- Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Cỡ lốp |
265/65R17 |
Bánh xe |
Vành hợp kim nhôm đúc 17” |
TRANG THIẾT BỊ |
|
Túi khí |
2 túi khí phía trước |
Trợ lực lái |
Có |
Trục lái điều chỉnh được độ nghiêng |
Có |
Khóa cửa điện trung tâm |
Có |
Cửa kính điều khiển điện |
Có |
Gương điều khiển điện |
Có |
Điều hòa nhiệt độ |
Có |
Số chỗ ngồi: |
05 |
- Trước |
Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu |
- Sau |
Ghế băng gập được có tựa đầu |
Vật liệu ghế |
Nỉ cao cấp |
Khóa cửa điều khiển từ xa |
Có |
Đèn sương mù |
Có |
Tay nắm mạ Crôm |
Crôm |
Gương chiếu hậu mạ Crôm |
Crôm |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có |
Tay lái |
Bọc Da |
AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, iPod & USB - 6 loa |
|
|
CÁC THÔNG SỐ CHUNG |
|
Loại Cabin |
Cabin kép |
Loại động cơ |
Động cơ Turbo Diezel 2.2 TDCi, Trục cam kép có làm mát khí nạp,tiêu chuẩn khí thải Euro |
Dung tích xy lanh (cc) |
2.198 |
Đường kính x Hành trình (mm) |
86 x 94 |
Công suất cực đại (kW/rpm) |
123/3700 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
320/1600 - 1700 |
Hệ thống truyền động |
Hai cầu chủ động |
Hộp số |
6 số tay |
Ly hợp |
Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xo đĩa |
KÍCH THƯỚC |
|
Chiều dài x rộng x cao (mm) |
5274 x 1850 x 1815 |
Vệt bánh xe trước/ sau (mm) |
1560/ 1560 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3220 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) |
6350 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
3200 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1959 |
Tải trọng định mức (kg) |
916 |
Kích thước thùng (mm) |
1613 x 1850 x 511 |
Hệ thống treo: |
|
- Hệ thống treo trớc |
Hệ thống treo độc lập tay đòn kép lò xo trụ và ống giảm chấn |
- Hệ thống treo sau |
Loại nhíp với ống giảm chấn |
Dung tích thùng nhiên liệu |
80 lít |
HỆ THỐNG PHANH: |
|
Phanh trước/ sau |
Đĩa tản nhiệt/ Tang trống |
Hệ thống chống bó cứng phanh(ABS) |
Không |
Cỡ lốp |
255/70R16 |
Bánh xe |
Vành thép 16” |
TRANG THIẾT BỊ |
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Không |
Túi khí |
Không |
Ga tự động |
Không |
Trợ lực lái |
Có |
Khóa cửa điện trung tâm |
Có |
Cửa kính điều khiển điện |
Không |
Gương điều khiển điện |
Không |
Điều hòa nhiệt độ |
Có |
Số chỗ ngồi: |
05 |
- Trước |
Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu |
- Sau |
Ghế băng gập được có tựa đầu |
Vật liệu ghế |
Nỉ |
Khóa cửa điều khiển từ xa |
Không |
Đèn pha và gạt mưa tự động |
Không |
Đèn sương mù |
Không |
Tay nắm mạ Crôm |
Màu đen |
Gương chiếu hậu mạ Crôm |
Màu đen |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Không |
Tay lái |
Thường |
Kết nối không dây và điều khiển bằng giọng nói |
Không |
Hệ thống âm thanh |
Tùy chọn, 2 loa |
Giá bán |
|
III. FORD RANGER XLS 4X2 MT
CÁC THÔNG SỐ CHUNG |
|
Loại Cabin |
Cabin kép |
Loại động cơ |
Động cơ Turbo Diesel 2.2 TDCi, Trục cam kép có làm mát khí nạp,tiêu chuẩn khí thải Euro |
Dung tích xy lanh (cc) |
2.198 |
Đường kính x Hành trình (mm) |
86 x 94 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) |
148/3700 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
375/1500 - 2500 |
Hệ thống truyền động |
Một cầu chủ động |
Hộp số |
6 số tay |
Ly hợp |
Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xo đĩa |
KÍCH THƯỚC |
|
Chiều dài x rộng x cao (mm) |
5274 x 1850 x1815 |
Vệt bánh xe trước/ sau (mm) |
1560/ 1560 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3220 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) |
6350 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
200 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1884 |
Tải trọng định mức (kg) |
991 |
Kích thước thùng (mm) |
1613 x 1850 x 511 |
Hệ thống treo: |
|
- Hệ thống treo trớc |
Hệ thống treo độc lập tay đòn kép lò xo trụ và ống giảm chấn |
- Hệ thống treo sau |
Loại nhíp với ống giảm chấn |
Dung tích thùng nhiên liệu |
80 lít |
Hệ thống phanh: |
|
- Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Cỡ lốp |
255/70R16 |
Bánh xe |
Vành hợp kim nhôm |
TRANG THIẾT BỊ |
|
Túi khí |
Dành cho người lái |
Trợ lực lái |
Có |
Trục lái điều chỉnh được độ nghiêng |
Có |
Khóa cửa điện trung tâm |
Có |
Cửa kính điều khiển điện |
Có |
Gương điều khiển điện |
Có |
Điều hòa nhiệt độ |
Có |
Số chỗ ngồi: |
05 |
- Trước |
Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu |
- Sau |
Ghế băng gập được có tựa đầu |
Vật liệu ghế |
Nỉ |
Khóa cửa điều khiển từ xa |
Có |
Đèn sương mù |
Có |
Tay nắm mạ Crôm |
Màu đen |
Gương chiếu hậu mạ Crôm |
Màu đen |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có |
Tay lái thường |
Có |
Hệ thống âm thanh |
AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, 4 loa |
Giá bán |
|