thông số kỹ thuật xe universe noble 2013
moi chi tiết vui lòng liên hệ; Mr - Tú : 0908.830073
CTY CP Ô TÔ HYUNDAI SÀI GÒN
Đc: cao ốc an khánh, p an phú, q2, tp.hcm
QUÝ KHÁCH HÀNG QUAN TÂM VUI LÒNG LIÊN HỆ TRƯỚC, ĐỂ XEM XE MẪU VÀ LÁI THỬ XE
Vehicle (Loại xe) |
EXPRESS(High deck) |
SPACE (Standard deck) |
||||||
Noble |
Luxury |
Classic |
||||||
Drive Type (kiểu lái) |
LHD 4X2 |
LHD 4X2 (tay lái thuận) |
LHD 4X2 |
|||||
Seating Capacity (số chỗ ngồi) |
41+1/45+1/49+1/43+1(2Door) |
45+1 |
41+1/45+1 |
|||||
Dimension Kích thước |
Overall Length Chiều dài |
12,000 |
11,780 |
11,650 |
||||
(mm) |
Overall Width Chiều rộng |
2,495 |
2,495 |
2,495 |
||||
|
Overall Height Chiều cao |
3,490 |
3,340 |
3,340 |
||||
|
Wheel Base Chiều dài cơ sở |
6,120 |
5,850 |
6,020 |
||||
|
Wheel Tread (FRT) Vệt bánh trước |
2,057 |
2,057 |
2,052 |
||||
|
Wheel Tread (RR) Vệt bánh sau |
1,860 |
1,860 |
1,860 |
||||
Engine Động cơ |
Model Kiểu động cơ |
D6AC |
D6CB |
D6CB |
D6AB |
D6AB |
D6AV |
D6CB |
Displacement Dung tích xilanh |
11 |
12.3 |
12.3 |
11 |
11 |
11 |
12.3 |
|
Max Power (PS) Công suất lớn nhất |
340 |
380 |
410 |
300 |
300 |
235 |
380 |
|
Max Torque (Kg¡¤m) Momoen xoắn lớn nhất |
148 |
148 |
173 |
110 |
110 |
78 |
148 |
|
Transmission Truyền động |
M12S5 |
M12S5 |
ZF6S |
M10S5 |
M10S5 |
M8S5 |
M12S5 |
|
Suspension Hệ thống treo |
Air |
Air |
Leaf |
|||||
Fuel Tank (§¤) Dung tích bình nhiên liệu |
420 |
310 |
300 |
|||||
Luggage space(m3) Thể tích khoang để hàng |
6.4 |
5.6 |
4.6 |
|||||
Service Brake Hệ thống phanh |
Full Air |
Full Air |
Full Air |
|||||
ABS / ASR |
Optional |
Yes |
Optional |
|||||
Tire Lốp xe |
Front Trước |
295 / 80R 22.5 |
11R22.5-16PR |
10.00 X 20-16PR |
||||
11R22.5-16PR |
||||||||
Rear Sau |
295 / 80R 22.5 |
10.00 X 20-16PR |
10.00 X 20-14PR |
|||||
11R22.5-16PR |
11R22.5-16PR |