Xe tải HYUNDAI tại daklak, vui lòng liên hệ 0963310505 để được báo giá xe tốt nhất tại tỉnh daklak, Hỗ trợ mua xe tải trả góp vay lên đến 70% giá trị xe, lãi xuất thấp. Thủ tục nhanh gọn.
Xe tải HYUNDAI, được áp dụng chính sách bảo hành, thực hiện trên toàn quốc tại bất kỳ đại lý của hãng hyundai ( daklak ,Tp HCM ,Đồng Nai ...). Nhận giao xe tận nơi trong tỉnh daklak.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại phương tiện / Vehicle Type |
Ôtô tải (Cabin + Chassis) |
||
Hệ thống lái / Drive System |
Tay lái thuận LHD, 8 x 4 |
||
Buồng lái / Cab Type |
Loại cabin có giường ngủ |
||
Số chỗ ngồi / Seat Capacity |
02 chỗ |
||
Kích thước / Dimensions |
|||
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) |
7.850 (1.700+4.850+1.300) |
||
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm) Dài x Rộng x Cao / L x W x H |
12.200 x 2.495 x 3.140 |
||
Chiều rộng cơ sở Wheel Tread |
2.040 |
2.040 |
|
1.850 |
1.850 |
||
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) |
275 |
||
Trọng lượng / Weight |
|||
Trọng lượng bản thân xe (Kg) |
10.220 |
||
Trọng lượng xe sau khi lắp thùng mui bạt (Kg) |
13.710 |
||
Trọng tải chuyên chở (Kg) |
17.700 |
||
Tổng trọng tải tối đa khi tham gia giao thông (kg) |
31.000 |
||
Thông số vận hành / Caculated Performance |
|||
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h) |
85,32 |
||
Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (%) |
33,4 |
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
11,7 |
||
Đặc tính kỹ thuật / Specifications |
|||
Động cơ / Engine
|
Kiểu / Model |
Diesel D6AC (EURO II) |
|
Loại / Type |
Có Turbo |
||
Số xy lanh / No of Cylinder |
6 xy lanh thẳng hàng |
||
Dung tích xy lanh (cc) |
12.920 |
||
Đường kính xy lanh |
133 |
||
Công suất tối đa (PS/rpm) |
380/1.900 |
||
Momen tối đa (kg.m/rpm) |
160/1.500 |
||
Hộp số / Transmission |
Số cơ khí (5 số tiến, 1 số lùi) x 2 |
||
Hệ thống lái |
Có trợ lực thủy lực |
||
Hệ thống phanh |
Phanh công tác |
Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
|
Phanh đỗ |
Phanh hơi lốc kê |
||
Bình nhiên liệu Fuel Tank (liter) |
350 lít |
||
Bình điện / Battery |
2x12V – 150 AH |
||
Lốp xe / Tire |
Lốp 12R22.5 |
||
Bảo hành |
02 năm hoặc 100.000km |
||
Thùng xe |
|
||
Kích thước tổng thể xe sau khi đóng thùng (mm) |
12.200 x 2.500 x 3.900 |
||
Kích thước lòng thùng mui bạt (mm) |
9.700 x 2.360 x 2.450 |