Thông số kĩ thuật xe tải jac 10 tấn lên thùng bạt 9.1 tấn HFC1383K (G1153) | ||
Động cơ | ||
Nhà sản xuất | FAW | |
Loại | 4 thì làm mát bằng nước, tăng áp | |
Số xy-lanh | 4 xy lanh thẳng hàng | |
Dung tích xy-lanh (cm3) | 4.752 | |
Công suất cực đại (Kw/rpm) | 110/2600 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 140 | |
Động cơ đạt chuẩn khí thải | EURO II | |
Hệ thống truyền động | ||
Loại | 6 số tiến, 1 số lùi | |
Khung xe | ||
Giảm chấn trước | Nhíp lá | |
Giảm chấn sau | Nhíp lá | |
Kiểu loại cabin | Khung thép hàn | |
Phanh đỗ | khí nén + tác động lên các bánh xe trục sau | |
Phanh chính | khí nén, 2 dòng | |
Lốp xe | ||
Cỡ lốp | 9.00 – 20 | |
Kích thước | ||
Tổng thể D X R X C (mm) | 8.950 X 2.390 X 3.470 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 5.300 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 270 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 11.62 | |
Thùng xe – tải trọng | Kích thước | Tải trọng/ Tổng tải |
Thùng lửng (mm) | 6.802.20780 | 9.1 tấn |
Thùng bạt từ Sát – xi (mm) | 6.800 x 2.240 x 2.150 | 9.1 tấn/ 14.645 tấn |
Thùng kín (mm) | 6.800 x 2.240 x 2.150 | 9.1 tấn/ 14.695 tấn |