STT |
TRANG BỊ |
1.6 MT AVN |
1.6 AT |
2.0 AT |
1 |
Vô lăng gật gù |
v | v | v |
2 |
Túi khí đôi ( lái+phụ) |
v | v | v |
3 |
Túi khí bên và túi khí rèm |
v | v | |
4 |
Phanh đĩa sau 14" |
v | v | v |
5 |
ABS + ESC + HAC |
ABS |
ABS |
v |
6 |
Vành đúc |
15” |
16” |
17” |
7 |
Lốp dự phòng cùng cỡ |
v | v | |
8 |
Đèn pha tự động |
v | v | v |
9 |
Đèn pha HID |
v | ||
10 |
Đèn LED chạy ngày |
v | v | v |
11 |
Đèn định vị LED |
v | v | v |
12 |
Đèn sương mù Projector |
v | v | v |
13 |
Gương chiếu hậu tích hợp xi nhan |
v | v | v |
14 |
Gương chiếu hậu gập điện, chỉnh điện |
v | v | v |
15 |
Kính chắn gió và kính cửa tối màu |
v | v | |
16 |
Cụm đèn hậu dạng LED |
v | v | v |
17 |
Lưới tản nhiệt mạ ome |
v | v | v |
18 |
Tay nắm cửa ngoài mạ ome |
v | v | v |
19 |
Cửa sổ trời |
v | v | |
20 |
Cửa sổ chỉnh điện an toàn |
v | v | v |
21 |
Vô lăng 3 chấu bọc da |
v | v | v |
22 |
Cần số bọc da |
v | v | v |
23 |
Tấm chắn nắng (lái+phụ) |
v | v | v |
24 |
Hộc để đồ phía trước trượt được |
v | v | v |
25 |
Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm |
v | v | v |
26 |
Ghế da |
Nỉ |
v | v |
27 |
Ghế lái chỉnh điện |
v | ||
28 |
Tựa lưng ghế lái chỉnh điện |
v | ||
29 |
Sưởi ghế trước |
v | ||
30 |
Chìa khóa mã hóa chống trộm |
v | v | v |
31 |
Hệ thống định vị AVN |
v | v | v |
32 |
Loa Tweeter |
v | v | v |
33 |
Kết nối USB, Ipod, AUX |
v | v | v |
34 |
Điều khiển âm thanh trên vô lăng |
v | v | v |
35 |
Bluetooth |
v | v | v |
36 |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe trước/sau |
Sau |
Sau |
v |
37 |
Camera lùi |
v | v | v |
38 |
Chắn bùn |
v | v | v |
39 |
Điều hòa tự động |
Chỉnh tay |
v | v |
40 |
Cửa gió sau |
v | v | v |
41 |
Táp lô siêu sáng |
3.5” đơn sắc |
3.5” đơn sắc |
4.5” LCD màu |
42 |
Lựa chọn 3 chế độ lái |
v | v | v |
43 |
Kiểm soát áp suất lốp |
v | v | |
44 |
Cổng sạc USB |
v | v | |
45 |
Điều khiển hành trình tự động |
v | ||
46 |
Cảm biến gạt mưa tự động |
v | v |