Xe tải Faw 8 tấn thùng Kín 6M2 mới nhất tiếp tục là dòng xe tải khẳng định vị thế TOP 5 xe tải hàng đầu thế giới được khách hàng chấp nhận vì thiết kế tối ưu, tải trọng phù hợp nhu cầu đa số, giá cả hợp lý mau thu hồi vốn, chất lượng ổn định nhất. Nhiều năm qua tại Việt Nam xe tải Faw 8 tấn được dân thạo xe đánh giá cao về chất lượng động cơ mạnh mẽ, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, dễ dàng bảo dưỡng, phụ tùng luôn có sẵn.
Động Cơ Xe Tải 8 Tấn Thùng Kín 6.2 MétXe tải Faw 8 tấn sỡ hữu động cơ Weichai 3.7L cho năng lực chịu tải tối ưu nhất trong phân khúc xe tải 8 tấn. động cơ Weichai 3.7L thê hệ mới kiểu động cơ WP3.7Q140E40. Đây là loại động cơ 4 máy thẳng hàng, dunh tích xilanh 3.660cm3, Công suất: 109kW/2.900vòng/phút. Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm): 102 x 112 mm. Tỉ số nén: 17,5:1. Mômen xoắn lớn nhất: 430/ 1200~2200. Vòng tua máy có khoảng dao động 1000 vòng/phút từ mức tối thiểu đến tối đa, đảm bảo xe hoạt động rất nhẹ và khỏe, lướt êm trên mọi địa hình.
Thông Số Kỹ Thuật Xe Faw 8 Tấn Thùng Kín 6.2 MétĐẶC TÍNH KỸ THUẬT | THÔNG DỐ THIẾT KẾ |
Loại phương tiện: | Ô tô tải có mui |
Công thức bánh xe: | 4 x 2 R |
Kích thước | |
Kích thước bao ngoài: | 8.165 x 2290 x 3140 mm |
Khoảnh cách trục: | 4.700 mm |
Khoảng sáng gầm xe: | 190 mm |
Góc thoát trước sau: | 34º/16º |
Kích thước trong thùng hàng: | 6.200 x 2130 x 650/2000mm |
Trọng lượng | |
Trọng lượng bản thân (Kg): | 4700 Kg |
Trọng lượng toàn bộ (Kg): | 12.775 Kg |
Khối lượng hàng chuyên chở: | 8000 Kg |
Động cơ | |
Kiểu loại: | WP3.7Q140E40 |
Dung tích xi lanh (cm3): | 3660 cm3 |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm): | 102 x 112 mm |
Tỉ số nén: | 17,5:1 |
Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay (vòng/phút): | 103 / 2900 |
Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay (vòng/phút): | 430 / 1200~2200 |
Truyền động | |
Ly hợp: | Đĩa ma sát khô, dẫn động lực, trợ lực khí nén |
Kiểu hộp số: | Hộp số cơ khí 6 tiến 1 lùi |
Hệ thống phanh | |
Hệ thống phanh trước/sau: | Kiểu phanh tang trống, dẫn động khí nén hai dòng, đường kính trống phanh: 310×100 / 320×130 |
Phanh tay: | Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 2. |
Hệ thống treo | |
Trục trước: | 7 lá, kích thước lá nhíp: rộng:76mm, dầu 10mm |
Trục sau: | 10 lá, kích thước lá nhíp: rộng: 76mm, dầy 12mm |
Ký hiệu lốp | |
Trục 1+2 | 8.25-16 |
Cabin | |
Kiểu loại: | Loại Cabin lật, 03 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa |
Kích thước bao (D x R x C): | mm |
Tính năng chuyển động | |
Tốc độ lớn nhất ô tô: | 87,3 km/h |
Độ dốc lớn nhất ô tô: | 36,37% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất: | 9,0m |
Hệ thống lái | |
Kiểu lái | loại trục vít – e cu bi, dẫn động cơ khí,Trợ lực thủy lực |
Tỉ số truyền cơ cấu lái: | 23:1mm/rad |
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY ÔTÔ PHÚ MẪN
Địa chỉ: 10/9 QL13, Kp Tây, P Vĩnh Phú, Tp Thuận An, Bình Dương
(Cách ngã tư Bình Phước 3.5 Km hướng về Thủ Dầu Một)
Hotline: 0929 671 671 –0907 255 832 (24/24)