chỉ cần trả trước 20% là nhận xe
Liên hệ : 0949.40.70.70 ( Mr. Tuấn )
giao xe nhanh chóng , thủ tục nhanh gọn
Ngoài ra, Công ty chúng tôi còn cung cấp các dòng xe tải khác với nhiều tải trọng khác nhau:
Xe tải Veam: 990 kg (1 tấn), 1.25 tấn, 1.5 tấn, 2 tấn, 2.5 tấn, 3 tấn, 3.5 tấn, 4.5 tấn, 5 tấn, 8 tấn...
Xe tải JAC: 1.25 tấn, 1.5 tấn, 1.8 tấn, 1.95 tấn, 1.99 tấn (2 tấn), 2.15 tấn, 2.4 tấn, 2.5 tấn, 3.1 tấn, 3.45 tấn, 4.9 tấn, 6.4 tấn...
Xe tải Dongfeng: Trường Giang 6.8 tấn, Trường Giang 6.9 tấn, Trường Giang 7.4 tấn, Hoàng Huy 9 tấn, Hoàng Huy 10 tấn, Hoàng Huy 3 chân, Hoàng Huy 4 chân 2 cầu 2 dí...
Xe tải Suzuki : 650 kg, 750 kg.
Xe tải Dongben: 870 kg.
Xe tải Isuzu : 3.5 tấn, 4.5 tấn, 5.5 tấn, 7 tấn, 8 tấn, 10 tấn...
Xe tải Hino : 1.8 tấn, 1.9 tấn, 4.5 tấn, 5.6 tấn...
Xe tải Mitsubisi Fuso
Xe tải Hyundai : HD65, HD72,HD99 HD100...
Xe ben Veam: 990 kg (1 tấn), 1.25 tấn, 1.5 tấn, 2 tấn, 2.5 tấn, 9 tấn, 10 tấn, 20 tấn...
Xe ben Dongfeng: Trường Giang 3.45 tấn, Trường Giang 6 tấn, Trường Giang 8 tấn, Hoàng Huy 8 tấn, Hoàng Huy L375...
Đầu kéo Mỹ - Maxforce Pro +.
Đầu kéo Dongfeng: L375 Cao 15T/14T2, YC340 17T8, YC260 14T8.
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ.
SĐT: 0949.40.70.70 ( Mr. Tuấn )
MODEL | GWE11NL370SS9 | |
---|---|---|
Loại xe | Đầu kéo 6X4, Tay lái thuận | |
ĐỘNG CƠ | ||
Model | GH11 370 EC01 | |
Tiêu chuẩn khí thải EURO III | ||
6 xy lanh, 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp | ||
Bộ tăng áp có làm mát khí nạp | ||
Công suất cực đại | 370Hp (273kW) / 1900 rpm | |
Mô mem xoắn cực đại | 1700 Nm/1000 - 14000 rpm | |
Dung tích xy lanh | 10.8 lít | |
Tỷ số nén | 18.3 : 1 | |
KÍCH THƯỚC (mm) | ||
Chiều dài cơ sở | 3400 | |
Kích thước | 7040 x 2500 x 3157 | |
Vệt bánh xe (trước /sau ) | 2020 x 1835 | |
Phần nhô (Trước /Sau) | 1460 x 1221 | |
TRỌNG LƯỢNG (kg) | ||
Trọng lượng bản thân | 8080 | |
Trọng lượng toàn bộ | 34000 | |
Tải trọng tối đa | 70000 | |
Trục trước | 4400 | |
Trục sau | 3680 | |
CABIN | ||
Loại | Cabi thấp- tiêu chuẩn, có điều hòa | |
cửa kính sau tiêu chuẩn | ||
Màn hình | Màn hình hiển thị 4,5 inch | |
"Có Radio, USB MP3," | ||
Vô lăng điều chỉnh | ||
Ghế lái | 2 ghế ngồi cao cấp | |
Điều chỉnh ghập 130mm | ||
Điều chỉnh ghế Trước/sau 60mm | ||
Điều chỉnh cao thấp100mm với giảm sóc khí | ||
CHASSIS | ||
Độ bền cao | ||
Khung thép cuộn, chịu lực cao | ||
Khung 7 - 8 mm , Độ dầy 590 N/mm2 | ||
HỘP SỐ | ||
Model | FAST Gear ST2009 | |
Loại | 8 số tiến, 1 số tải, 1 số lùi | |
Tỷ số | 13.95 - 0.73 | |
LY HỢP | ||
Model | CS42-O đĩa đơn | |
Ma sát khô - Đường kính 420 mm | ||
CẦU TRƯỚC | ||
Khả năng chịu tải (kg) | 8000 | |
Giảm sóc | Dầm chữ "I" - lá nhíp dạng Parabolic | |
CẦU SAU | ||
Khả năng chịu tải (kg) | 26000 | |
Tỷ số | 4.63 giảm tốc đơn, bánh răng vít | |
Giảm sóc | lá nhíp, giảm chấn cao su, giằng cầu chữ V | |
HỆ THỐNG PHANH | ||
Loại phanh | Điều khiển bằng khí nén với phanh tang trống S-Cam | |
Điều chỉnh tự động với ABS | ||
Phanh phụ | EPG (Phanh động cơ) - UD EEB | |
Van phanh TRAILER | ||
LỐP | ||
MICHELIN loại 295/80R22.5 | ||
Vành thép với vòng khóa | ||
BÌNH NHIÊN LIỆU | ||
Kết cấu bằng thép 405 lít | ||
có nắp đóng | ||
HỆ THỐNG ĐIỆN | ||
Ác quy | 2 x 12 Volt, 150 AH | |
Máy phát điện | 24 Volt, 80A | |
Máy khởi động | 24V - 6.0kW | |
TÍNH NĂNG ƯU VIỆT | ||
Chức năng kiểm soát hành trình (ga tự động) | ||
Chức năng kiểm soát mức tiêu hao nhiên liệu kích hoạt 30KM/H |