NHÀNHẬP KHẨU CHÍNH THỨC UD TẠI MIỀN TÂY
WEBSITE: www.otoxetaicantho.com
HOTLINE: 0944 447 102 - 0939 529 686
Động cơ | Model | GH8 330 EC01 |
6 xy lanh thẳng hàng, 4 kỳ, kim phun nhiên liệu điện tử | ||
Tiêu chuẩn khí thải | EURO III | |
Công suất cực đại | 370Hp (273kW) / 1900 rpm | |
Mô men xoắn cực đại | 1734 Nm/1000 - 1400 rpm | |
Dung tích xi lanh | 10,837 cc | |
Tỷ số nén | 18.3 : 1 | |
Kích thước (mm) | Chiều dài cơ sở | 3400 |
Kích thước (dài x rộng x cao) | 7040 x 2500 x 3166 | |
Vệt bánh xe(Trước/sau)) | 2020 x 1835 | |
Khoảng nhô trước/sau | 1460 x 1221 | |
Trọng lượng (kg) | Tự trọng | 8962 |
Tổng tải trọng kéo theo | 48,000 | |
Cầu trước | 4400 | |
Cầu sau | 4562 | |
Cabin | Kiểu cabin | Cabin đầu cao, có điều hòa |
Màn hình | Màn hình hiển thị 4,5 inch, | |
Số chỗ ngồi | 2 (Tùy chọn: cabin 3 ghế) | |
Tiện ích | Có radio, USB Mp3 | |
Chassis | Khung thép cuộn, chịu lực cao - Khung 7 - 8 mm, Độ dầy 590 N/mm2 | |
Hộp số | Model | STO2009 |
Kiểu hộp số | 9 số | |
Tỷ số nén | 12.11-1.00 | |
Ly hợp | Model | CS42-O đĩa đơn - Ma sát khô - Đường kính 420 mm |
Cầu trước | Khả năng chịu tải (kg) | 7,500 |
Giảm sóc | Dầm chữ "I" - lá nhíp dạng Parabolic | |
Cầu sau | Khả năng chịu tải (kg) | 23,000 |
Tỷ số | 4.33 (giảm tốc đơn) | |
Giảm sóc | lá nhíp, giảm chấn cao su, giằng cầu chữ V | |
Hệ thống phanh | Phanh chính | Điều khiển bằng khí nén với phanh tang trống S-Cam |
Phanh ABS | Có | |
Phanh phụ trợ | EEB (Phanh động cơ) + EPG (Phanh khí xả) | |
Lốp | MICHELIN , cỡ 295/80R22.5 | |
Thùng nhiên liệu | 405 lit | |
Hệ thống điện | Ác quy | 2 x 12 Volt, 150 AH |
Máy phát điện | 24 Volt, 80A | |
Máy khởi động | 24V - 6.0kW | |
Tính năng ưu việt | Chức năng kiểm soát tốc độ | |
Chức năng kiểm soát hành trình (ga tự động) | ||
Chức năng kiểm soát mức tiêu hao nhiên liệu |