Đang tải dữ liệu ...

Thông số kỹ thuật xe tải hino FL8JTSL / XE TẢI HINO 15 TẤN THÙNG DÀI 9,2 M/ xe tai hino 2016

Giá bán: 1 Tỷ 560 Tr
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Hino

  • Màu sắc: Khác
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2016
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0939529686
88 Lê Hồng Phong, Q Bình Thủy ,TP Cần Thơ
Xem bản đồ
Lưu lại tin này

Thông số kỹ thuật xe tải hino FL8JTSL / XE TẢI HINO 15 TẤN THÙNG DÀI 9,2 M/ xe tai hino 2016 Ảnh số 38668924

Thông số kỹ thuật xe tải hino FL8JTSL / XE TẢI HINO 15 TẤN THÙNG DÀI 9,2 M/ xe tai hino 2016 Ảnh số 38668923

Thông số kỹ thuật xe tải hino FL8JTSL / XE TẢI HINO 15 TẤN THÙNG DÀI 9,2 M/ xe tai hino 2016 Ảnh số 38668919

Thông số kỹ thuật xe tải hino FL8JTSL / XE TẢI HINO 15 TẤN THÙNG DÀI 9,2 M/ xe tai hino 2016 Ảnh số 38668903

Thông số kỹ thuật xe tải hino FL8JTSL / XE TẢI HINO 15 TẤN THÙNG DÀI 9,2 M/ xe tai hino 2016 Ảnh số 38668880

Thông số kỹ thuật xe tải hino FL8JTSL / XE TẢI HINO 15 TẤN THÙNG DÀI 9,2 M/ xe tai hino 2016 Ảnh số 38668884

   

Xe tải Hino 15 tấn được sản xuất và lắp ráp trên dây truyền hiện đại bậc nhất trên thế giới. 

Xe tải Hino 15 tấn với những ưu điểm vượt trội như:
-  Thân thiện với môi trường, đảm bảo sạch và luôn ý thức bảo vệ môi trường.
 - Đứng đầu về chất lượng vận tải. 
- Hiệu quả kinh tế cao. Tiết kiệm nhiên liệu, giảm chi phí bảo trì, độ bền cao.
- Số 1 về hiệu quả chở tải. Tổng tải cao, tự trọng nhẹ.
- Số 1 cho người lái xe. Tăng mức độ an toàn, mức độ tin cậy cao, khả năng vận hành tốt..
Với những ưu điểm vượt trội của xe tải Hino 15,5 tấn Chúng tôi luôn luôn đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường,
XE TẢI HINO LUÔN ĐỒNG HÀNH CÙNG BẠN MẠNG LẠI SỰ GIẦU SANG CHO BẠN VÀ CHO XÃ HỘI!
Xe tải Hino 15 tấn được bảo hành 12 tháng và không giới hạn số km. Được thay dầu, lọc miễn phí 07 lần tại các đại lý Hino trên toàn quốc.

XE TẢI HINO 15 TẤN THÙNG DÀI 9,2 M:

 

MODEL                                      FL8JTSL
Khối lượng Khối lượng toàn bộ (kg)                                      24.000
Khối lượng bản thân (kg)                                       6.670
Số người (kể cả lái xe)                                            03
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm)                               11.450 x 2.500 x 2.700
Chiều dài cơ sở (mm)                                        5.870 + 1.300
Kích thước lòng thùng hàng                                 9.200 x 2350 x 2150
Khoảng sáng gầm xe (mm)                                        235
Động cơ Kiểu                  Động cơ Diesel HINO J08E - UF (Euro 2)
                   tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
Loại 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước
Đường kính xilanh/Hành trình piston (mm)                                     112 x 130
Thể tích làm việc (cm3)                                      7.684
Tỷ số nén                                      18:01
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Ps/vòng/phút)                                         260 - (2.500 vòng/phút)
Mômen lớn nhất/tốc độ quay (N.m/vòng/phút)                                          745 - (1.500 vòng/phút)
Nhiên liệu Loại                                          Diezel
Thùng nhiên liệu                                          200 Lít, bên trái
Hệ thống cung cấp nhiên liệu                                           Bơm Piston
Hệ thống tăng áp                               Tuabin tăng áp và két làm mát khí nạp
Tiêu hao nhiên liệu                                 22L/100km tại tốc độ 60 km/h
Thiết bị điện Máy phát                                  24V/50A, không chổi than
Ắc quy                                    2 bình 12V, 75Ah
Hệ thống truyền lực Ly hợp 1 đĩa ma sát khô lò xo; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Hộp số Kiểu cơ khí, 9 số tiến, 1 số lùi; dẫn động cơ khí
Công thức bánh xe                                  4 x 2R
Cầu chủ động Trục 2 chủ động, truyền động cơ cấu Các Đăng
Tỷ số truyền lực cuối cùng                                  4.333
Tốc độ cực đại (km/h)                                   106
Khả năng vượt dốc ( %)                                   38
Hệ thống treo Kiểu phụ thuộc, nhíp lá; Giảm chấn thủy lực
Lốp xe                            11.00 –R20 – 16PR
Hệ thống lái Kiểu                  Trục vít ê-cu bi tuần hoàn
Tỷ số truyền                                  18,6
Dẫn động                  Cơ khí có trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh Phanh chính Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép
Phanh đỗ xe Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí
Cabin   Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn
Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem