Đang tải dữ liệu ...

Xẻ tải Hino Dutro 300 / Xe tải Hino 2016/ Hino Nhập Khẩu / Đại lý HINO Cần Thơ

Giá bán: 520 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Hino

  • Màu sắc: Khác
  • Xuất xứ: Nhập khẩu
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2016
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0939529686
88 Lê Hồng Phong, Q Bình Thủy ,TP Cần Thơ
Xem bản đồ
Lưu lại tin này

Xẻ tải Hino Dutro 300 / Xe tải Hino 2016/ Hino Nhập Khẩu / Đại lý HINO Cần Thơ Ảnh số 38668880

Xẻ tải Hino Dutro 300 / Xe tải Hino 2016/ Hino Nhập Khẩu / Đại lý HINO Cần Thơ Ảnh số 38669208

Xẻ tải Hino Dutro 300 / Xe tải Hino 2016/ Hino Nhập Khẩu / Đại lý HINO Cần Thơ Ảnh số 38668911

Xẻ tải Hino Dutro 300 / Xe tải Hino 2016/ Hino Nhập Khẩu / Đại lý HINO Cần Thơ Ảnh số 38668880

Xẻ tải Hino Dutro 300 / Xe tải Hino 2016/ Hino Nhập Khẩu / Đại lý HINO Cần Thơ Ảnh số 38668904


Xẻ tải Hino Dutro 300 là dòng xe tải nhẹ do nhà máy Hino Motors Manufacturing Indonesia sản xuất và lắp ráp.Linh kiện của xe được nhập khẩu từ Nhật Bản.

Đây là dòng xe gặt hái được thành công lớn sau 10 năm giới thiệu tại thị trường Indonesia. Hiện nay số lượng xe bán ra trên thị trường Indonesia khoảng hơn 10.000 chiếc/năm.
Xe tải Hino Dutro 300 tiêu hao nhiên liệu 8l/100km. Mang lại hiệu quả kinh tế cao trong quá trình sử dụng.
Xe tải Hino Dutro 300 được bảo hành 12 tháng và không giới hạn Km. được thay dầu miễn phí 05 lần.
Xe tải hino vua của những cung đường!

 

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

110LDL

130MDL

Trọng lượng xe Tổng tải trọng

Kg

7.000

7.500

Tự trọng

Kg

2.190

2.260

Kích thước xe Kích thước (D x R x C)

mm

6.620 x 1.865 x 2.150

6.620 x 1.945 x 2.165

Chiều dài cơ sở

mm

4.000

Chiều rộng Cabin

mm

1.810

Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối Chassis

mm

4.924

Động cơ Model  

HINO W04D-TP

HINO W04D-TR

Loại  

Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước

Dung tích xy lanh

cc

4.009

Công suất cực đại(JIS Gross)

PS

110 (tại 2.800 vòng/phút)

130 (tại 2.700vòng/phút)

Momen xoắn cực đại (JIS Gross)

N.m

284 (tại 1.800 vòng/phút)

363 (tại 1.800 vòng/phút)

Tốc độ tối đa  

3.550 vòng/phút

Hộp số Model  

M153

M550

Loại  

5 số đồng tốc từ số 1 đến số 5

Hệ thống lái    

Bi tuần hoàn trợ lực thủy lực

Hệ thống phanh    

Hệ thống phanh thủy lực, trợ lực chân không hoặc thủy lực

Cỡ lốp    

7,0 - 16 - 14PR

7,50 - 16 - 14PR

Tính năng vận hành Tốc độ cực đại

Km/h

104

111

Khả năng vượt dốc

Tan(e)%

28.8

32,7

Cabin    

Cabin kiểu lật với kết cấu thép hàn

Thùng nhiên liệu  

L

100

Tính năng khác Hệ thống trợ lực tay lái  

Hệ thống treo cầu trước  

Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, có giảm chấn

Hệ thống treo cầu sau  

Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, có giảm chấn

Cửa sổ điện  

Không

Khóa cửa trung tâm  

Không

CD/AM/FM Radio  

Điều hòa , quạt gió  

Không

Số chỗ ngồi  

3

Giá bán lẻ đề xuất    

 

 
Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem