Đang tải dữ liệu ...

Towner800 giá 171.200.000 vnđ

Giá bán: 171.2 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Thaco

  • Màu sắc: Trắng
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2017
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0932737472
THUẬN AN, BÌNH DƯƠNG
Xem bản đồ
Lưu lại tin này

LẦN ĐẦU TIÊN MUA XE-HÃY LỰA CHỌN HÃNG XE UY TÍN TRÊN THỊ TRƯỜNG

CHI NHÁNH LÁI THIÊU-CÔNG TY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI

Xin giới thiệu đến quý khách hàng dòng xe tải nhỏ máy xăng TOWNER800

Động cơ phun xăng điện tử tiết kiệm nhiên liệu khi lưu thông thành phố.

Dung tích xy lanh 970cc. Công suất 35Kw/5.000 v/ph

Tiêu chuẩn khí thải EURO4. 

Towner800 giá 171.200.000 vnđ Ảnh số 41464259

Thùng xe 2m15 với Tải trọng 900 Kg đáp ứng nhu cầu tải trọng cao cho một chiếc xe tải nhỏ máy xăng. 

Với giá xe 171 triệu thì Đây là dòng xe có tải trọng cao nhất trong tất cả các dòng xe tải nhỏ máy xăng.

Towner800 giá 171.200.000 vnđ Ảnh số 41464257

Bảo hành 2 năm / 50.000 Km tại tất cả các chi nhánh/đại lý của Trường Hải trên toàn quốc.

Hỗ trợ vay vốn ngân hàng 70%.

Vui lòng liên hệ: 0938.903.275-Mr.Toàn

 

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE THACO TOWNER800  

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO TOWNER800

1

ĐỘNG CƠ

Kiểu

DA465QE

Loại

Xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

Dung tích xi lanh

cc

970

Đường kính x Hành trình piston

mm

65.5 x 72

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

35 / 5000

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay

N.m/rpm

72 / 3000 ~ 3500

2

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

1 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí

Số tay

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính

ih1 = 3,505; ih2=2,043; ih3=1,383; ih4=1; ih5=0,806; ihR=3,536

Tỷ số truyền cuối

5,125

3

HỆ THỐNG LÁI

Bánh răng thanh răng

4

HỆ THỐNG PHANH

Phanh thủy lực,trợ lực chân không. 

- Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống

5

HỆ THỐNG TREO

Trước

Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng Giảm chấn thủy lực

Sau

Phụ thuộc,  nhíp lá, giảm chấn thủy lực

6

LỐP XE

Trước/Sau

5.00-12 / 5.00-12

7

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

3520 x 1400 x 1780

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)

mm

2200 x 1330 x 285

Vệt bánh trước

mm

1210

Vệt bánh sau

mm

1205

Chiều dài cơ sở

mm

2010

Khoảng sáng gầm xe

mm

180

8

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải

kg

730

Tải trọng

kg

990

Trọng lượng toàn bộ

kg

1850

Số chỗ ngồi

Chỗ

02

9

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc

%

22,1

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

5,0

Tốc độ tối đa

Km/h

86

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

36

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem