LẦN ĐẦU TIÊN MUA XE-HÃY LỰA CHỌN HÃNG XE UY TÍN TRÊN THỊ TRƯỜNG
CHI NHÁNH LÁI THIÊU-CÔNG TY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI
Xin giới thiệu đến quý khách hàng dòng xe tải nhỏ máy xăng TOWNER800.
Động cơ phun xăng điện tử tiết kiệm nhiên liệu khi lưu thông thành phố.
Dung tích xy lanh 970cc. Công suất 35Kw/5.000 v/ph
Tiêu chuẩn khí thải EURO4.
Thùng xe 2m15 với Tải trọng 900 Kg đáp ứng nhu cầu tải trọng cao cho một chiếc xe tải nhỏ máy xăng.
Với giá xe 171 triệu thì Đây là dòng xe có tải trọng cao nhất trong tất cả các dòng xe tải nhỏ máy xăng.
Bảo hành 2 năm / 50.000 Km tại tất cả các chi nhánh/đại lý của Trường Hải trên toàn quốc.
Hỗ trợ vay vốn ngân hàng 70%.
Vui lòng liên hệ: 0938.903.275-Mr.Toàn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE THACO TOWNER800
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO TOWNER800 |
|
1 |
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
DA465QE |
||
Loại |
Xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
970 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
65.5 x 72 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
35 / 5000 |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
N.m/rpm |
72 / 3000 ~ 3500 |
|
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
1 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí |
||
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1 = 3,505; ih2=2,043; ih3=1,383; ih4=1; ih5=0,806; ihR=3,536 |
||
Tỷ số truyền cuối |
5,125 |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
Bánh răng thanh răng |
|
4 |
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh thủy lực,trợ lực chân không. - Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống |
|
5 |
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước |
Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng Giảm chấn thủy lực |
||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
6 |
LỐP XE |
||
Trước/Sau |
5.00-12 / 5.00-12 |
||
7 |
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
3520 x 1400 x 1780 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
2200 x 1330 x 285 |
|
Vệt bánh trước |
mm |
1210 |
|
Vệt bánh sau |
mm |
1205 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
2010 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
180 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng không tải |
kg |
730 |
|
Tải trọng |
kg |
990 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
1850 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
02 |
|
9 |
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc |
% |
22,1 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
5,0 |
|
Tốc độ tối đa |
Km/h |
86 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
36 |