LIÊN HỆ : 0903 682 639 ( HỔ )
Veam Star còn có mức giá hấp dẫn phù hợp với khả năng tài chính của đại đa số cá nhân và doanh nghiệp. Độ bền của xe đã được khẳng định qua thực tế sử dụng của nhiều khách hàng. Sở hữu Veam Star quý khách hàng sẽ an tâm với khả năng khai thác xe, hiệu quả đầu tư và khả năng thu hồi vốn.
Số loại | VEAM STAR |
Tải trọng cho phép (Kg) | 753 Kg |
Chiều dài lòng thùng (mm), | 2210 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2500 |
Công thức bánh xe | 4x2 |
CABIN | |
Loại | Đơn - kiểu lật |
Kích thước cabin: DxRxC (mm) | 1510x1840x1865 |
ĐỘNG CƠ | |
Kiểu loại động cơ | Hàn Quốc – JL465QB |
Công suất max/Tốc độ vòng quay (Ps/vòng/phút) | 52 |
Momen max/Tốc độ vòng quay (N.m/vòng/phút) | 78 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |
Ly hợp | Hàn Quốc, 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực |
Hộp số | Hàn Quốc, 5 số tiến, 1 số lùi |
Cầu chủ động | Hàn Quốc - cầu sau |
LỐP XE | |
Số lốp trên trục: I/II/dự phòng | 02/02/2001 |
Cỡ lốp: I/II | 165/70 R13 |
CÁC THÔNG SỐ KHÁC | |
Tiêu hao nhiên liệu ở vận tốc 60km/h (L/100Km) | 7 |
Ắc quy |
12V-120Ah
|