THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TRUNG JAC 7.2 TẤN | ||
ĐỘNG CƠ | ||
Nhà sản xuất | FAW | |
Loại | 4 thì làm mát bằng nước, tăng áp | |
Số xy-lanh | 4 xy lanh thẳng hàng | |
Dung tích xy-lanh (cm3) | 4.752 | |
Công suất cực đại (Kw/rpm) | 100/2500 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 140 | |
Động cơ đạt chuẩn khí thải | EURO II | |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Loại | 6 số tiến, 1 số lùi | |
KHUNG XE | ||
Giảm chấn trước | Nhíp lá | |
Giảm chấn sau | Nhíp lá | |
Kiểu loại cabin | Khung thép hàn | |
Phanh trước | Tang trống, khí nén | |
Phanh sau | Tang trống, khí nén | |
LỐP XE | ||
Cỡ lốp | 8.25 – 16 | |
KÍCH THƯỚC | ||
Tổng thể D X R X C (mm) | 7.900 X 2.230 X 3.330 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4.700 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 10.36 | |
THÙNG XE – TẢI TRỌNG | KÍCH THƯỚC | TẢI TRỌNG |
Thùng lửng (mm) | – | – |
Thùng bạt từ Thùng lửng (mm) | – | – |
Thùng bạt từ Sát – xi (mm) | 5.740 x 2.080 x 2.100 | 7.25 tấn |
Thùng kín (mm) | 5.740 x 2.080 x 2.100 | 7.15 tấn |
ĐẶC TÍNH KHÁC | ||
Thời Gian Bảo Hành | 36 tháng hoặc 100.000 Km |
LIÊN HỆ : 0903 682 639 ( MR HỔ )