Model xe
|
HFC1083K - 6T4 - 6400kg
|
Đầu cabin
|
Ghế ngồi nửa dãy
|
Động cơ
|
CA4DF2
|
Loại hình
|
4 xy lanh, làm lạnh trong, tuabin tăng áp, dầu diezen |
Dung tích xilanh (cc)
|
4752
|
Tỷ số nén
|
17
|
Công suất cực đại (kw/rpm)
|
95.6kw/2500
|
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm)
|
390/1500
|
Hộp số
|
LC6T46
|
Số tay
|
5 3 1 R 6 4 2 |
Hệ thống phanh
|
Áp suất không khí
|
Lốp xe
|
7.50-20
|
Kích thước bên ngoài cả xe ( dãi rộng x cao)
|
8390*2270*2366
|
Kích thước thùng xe
|
6.200*2310*2.350
|
Khoảng cách giữa 2 bánh xe (trước/sau)
|
1830/1724
|
Khoảng cách trục (mm)
|
4700
|
Trọng lượng buồng lái (kg)
|
4410
|
Tải trọng tối đa (kg)
|
6400
|
Trọng lượng cả xe (kg)
|
11.105
|
Tốc độ tối đa
|
98 |