THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE DONGFENG 5 CHÂN 21T5
Nhãn hiệu : |
DONGFENG HH/L315 30-TM14 |
Số chứng nhận : |
0044/VAQ09 - 01/16 - 00 |
Ngày cấp : |
12/1/2016 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có mui) |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
12420 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3175 + 3175 |
kG |
- Cầu sau : |
0 + 3035 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
21450 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
34000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
11760 x 2500 x 3580 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
9480 x 2360 x 870/2150 |
mm |
Khoảng cách trục : |
1950 + 3740 + 1310 + 1350 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1950/1860 |
mm |
Số trục : |
5 |
|
Công thức bánh xe : |
10 x 4 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
L315-30 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
8900 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
231 kW/ 2200 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/02/04/04 |
Lốp trước / sau: |
11.00 R20 /11.00 R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 4 và 5 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
Hỗ trợ khách hàng mua xe trả góp qua ngân hàng, hợp tác xã, cho thuê tài chính với thủ tục đơn giản và nhanh chóng.
Để biết thêm thông số kỹ thuật và giá của xe, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số điện thoại
Mr.Chánh 090.903.9487