CHI NHÁNH LÁI THIÊU - CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI
Đc: 3A, Kp. Bình Hòa, P. Lái Thiêu, Tx. Thuận An, T. Bình Dương
Hotline: Mr. LƯỢM: 0938 906 918
Email: tranvanluom@thaco.com.vn
Webside: http://thacobinhduong.com.vn/
THACO KIA
Kiểu dáng hiện đại, nhỏ gọn, rất thuận tiện lưu thông trong thành phố. Tính năng vận hành an toàn, bền bỉ và kinh tế. Linh kiện được nhập khẩu đồng bộ từ nhà sản xuất KIA – Hàn Quốc.
THACO K190 (K2700II) (1.9Tấn)
Thông số kỹ thuật
1. Kích thước
|
Mui bạt mới |
Mui bạt bửng |
Thùng kín |
Thùng lửng |
Kích thước tổng thể (mm) |
5151782660 |
5181852660 |
5191802520 |
5101751970 |
Kích thước thùng hàng (mm) |
3101651790 |
3131651850 |
3121651675 |
313165380 |
2. Tải trọng
|
Mui bạt mới |
Mui bạt bửng |
Thùng kín |
Thùng lửng |
Trọng lượng bản thân (kg) |
1925 |
1925 |
2025 |
1.605 |
Tải trọng cho phép (kg) |
930 |
930 |
830 |
1.250 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) |
3050 |
3050 |
3050 |
3050 |
3. Động cơ
Loại: Diezel J2 , 04 kỳ, 04 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
Dung tích: 2665 (cc)
Công suất: 83/5000 (Ps/rpm)
Mô-men cực đại: 172/2400 (Nm/rpm)
4. Truyền động
Ly hợp: 01 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực.
Hệ thống lái: Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực.
Hệ thống treo:
Lốp:
THACO FRONTIER140 (K3000S) (1.4Tấn), K165S 2.4Tấn
Thông số kỹ thuật
1. Kích thước
|
Mui bạt mới |
Mui bạt bửng |
Thùng kín |
Thùng lửng |
Kích thước tổng thể (mm) |
5371802555 |
5381822555 |
5381812555 |
5331772120 |
Kích thước thùng hàng (mm) |
3351651650 |
3.401651715 |
3351651650 |
340165380 |
2. Tải trọng
|
|
Mui bạt mới |
Mui bạt bửng |
Thùng kín |
Thùng lửng |
Trọng lượng bản thân (kg) |
Frontier140 |
2300 |
2250 |
2450 |
2000 |
K165S |
2165 |
2205 |
2255 |
2000 |
|
Tải trọng cho phép (kg) |
Frontierk140 |
1400 |
1400 |
1400 |
1.400 |
K165S |
2400 |
2400 |
2300 |
1650 |
|
Trọng lượng toàn bộ (kg) |
Frontierk140 |
3895 |
3845 |
4045 |
3595 |
K165S |
4760 |
4800 |
4750 |
3845 |
3. Động cơ
Loại: Diezel JT , 04 kỳ, 04 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
Dung tích: 2957 (cc)
Công suất: 93/5000 (Ps/rpm)
Mô-men cực đại: 195/2400 (Nm/rpm)
4. Truyền động
Ly hợp: 01 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực.
Hệ thống lái: Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực.
Hệ thống treo:
Lốp:
Sau : 5.50 – 13