XE TẢI THACO FRONTIER140 (1.4 TẤN)
Động cơ KIA JT , 4 xy lanh thẳng hàng. Dung tích xi-lanh 2.957 cc. Công suất cực đại: 90 PS/4000 vòng/phút. Tải trọng cho phép: 1.400 kG. Cỡ lốp xe : 6.50-16/Dual 5.50-13. Hoạt động bền bỉ tiết kiệm nhên liệu. Kết cấu khung Chassis vững chắc, Cabin rộng rãi tiện nghi, cửa kính chỉnh điện, vô lăng gật gù, hệ thống lái, hệ thống phanh , chân côn trợ lực dầu cho khả năng vận hành nhẹ nhàng êm ái…
Đặc tính kỹ thuật
- Xe mới 100%, do THACO lắp ráp CKD
- ĐỘNG CƠ KIA JT , 4 xy lanh thẳng hàng
- Dung tích xi-lanh 2.957 cc
- Công suất cực đại: 90 PS/4000 vòng/phút
- Tốc độ tối đa: 100 km/h
- Hộp số: 05 số tới, 01 số lùi
Kích thước xe
- Kích thước tổng thể: 5.430 x 1.780 x 2.100 mm
- Kích thước lọt lòng: 3.500 x 1.670 x 380 mm
- Trọng lượng bản thân: 2.000 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 3.959 kg
- Tải trọng cho phép: 1.400 kG
- Cỡ lốp xe : 6.50-16/Dual 5.50-13
THACO TOWNER750A (xe tải 750kg)
- Kiểu dáng đẹp, nhỏ gọn, linh hoạt
- Cabine và thùng hàng được sơn nhúng tĩnh điện (ED), màu sắc phong phú, mẫu thùng đa dạng về chủng loại: thùng tải lửng, thùng tải mui bạt, thùng tải kín ( chất liệu: tôn kẽm, tôn lạnh, nhôm, inox).
THACO HYUNDAI HD65 – 2,5 TẤN
Đặc tính kỹ thuật
- Xe mới 100%, do THACO lắp ráp CKD
- HYUNDAI D4DB - d, 4 xy lanh thẳng hàng.
- Dung tích xi-lanh 3.907cc.
- Công suất cực đại: 120Ps/2.900 vòng/phút.
- Tốc độ tối đa: 90 kM/h
- Hộp số: 05 số tới, 01 số lùi
- Dung tích thùng nhiên liệu : 100 lít.
Kích thước xe (mm)
- Kích thước tổng thể: 6.185 x 2.050 x 2.270 mm.
- Kích thước lọt lòng: 4.340 x 1.920 x 390mm
- Trọng lượng bản thân: 2.780 kG
- Trọng lượng toàn bộ: 5.470 kG
- Tải trọng cho phép: 2.500 kG
- Cỡ lốp xe : 7.00 R16
THACO HYUNDAI HD72 – 3,5 TẤN
Đặc tính kỹ thuật
- Xe mới 100%, do THACO lắp ráp CKD
- HYUNDAI D4DB, 4 xy lanh thẳng hàng.
- Dung tích xi-lanh 3.907cc.
- Công suất cực đại: 130Ps/2.900 vòng/phút.
- Tốc độ tối đa: 104 kM/h
- Hộp số: 05 số tới, 01 số lùi
Kích thước xe (mm)
- Kích thước tổng thể: 6.740 x 2.200 x 2.290 mm.
- Kích thước lọt lòng: 4.880 x 2.060 x 390 mm
- Trọng lượng bản thân: 3.000 kG
- Trọng lượng toàn bộ: 3.500 kG
- Cỡ lốp xe : 7.50 R16
THACO OLLIN 198 (1,98 TẤN)
Đặc tính kỹ thuật
- Xe mới 100%, Thaco lắp ráp CKD
- Động cơ Diesel YZ4102ZLQ, 4 xi lanh thẳng hàng,
Turbo tăng áp, làm mát khí nạp
- Dung tích xi-lanh 3432 cc
- Công suất cực đại: 110 PS/2900 vòng/phút
- Hộp số: 5 số tới 1 số lùi
- Hệ thống phanh:Khí nén 2 dòng
Kích thước xe (mm)
- Kích thước lọt lòng thùng: 4250 x 1870 x 380 mm
- Kích thước tổng thể: 6080 x 1970 x 2240 mm
- Trọng lượng bản thân : 2980 kG
- Trọng lượng toàn bộ : 5155 kG
- Trọng tải cho phép : 1980 kG
- Cỡ lốp xe (Trước đơn/ Sau đôi): 7.00-16/Dual 7.00-16
THACO OLLIN 250 (2,5 TẤN)
Đặc tính kỹ thuật
- Xe mới 100%, Thaco lắp ráp CKD
- Động cơ Diesel YZ4102ZLQ, 4 xi lanh thẳng hàng,
Turbo tăng áp, làm mát khí nạp
- Dung tích xi-lanh 3432 cc
- Công suất cực đại: 110 PS/2900 vòng/phút
- Hộp số: 5 số tới 1 số lùi
- Hệ thống phanh:Khí nén 2 dòng
Kích thước xe (mm)
- Kích thước lọt lòng thùng: 4250 x 1870 x 380 mm
- Kích thước tổng thể: 6080 x 1970 x 2240 mm
- Trọng lượng bản thân : 2980 kG
- Trọng lượng toàn bộ : 5675 kG
- Trọng tải cho phép : 2500 kG
- Cỡ lốp xe (Trước đơn/ Sau đôi): 7.00-16/Dual 7.00-16
THACO OLLIN 345 (3,45 TẤN)
Đặc tính kỹ thuật
- Xe mới 100%, Thaco lắp ráp CKD
- Động cơ Diesel YZ4105ZLQ (Yangchai), 4 xi lanh thẳng hàng,
Turbo tăng áp, làm mát khí nạp
- Dung tích xi-lanh 4087 cc
- Công suất cực đại: 123 PS/2800 vòng/phút
- Hộp số: 6 số tới 1 số lùi
- Hệ thống phanh:Khí nén 2 dòng, phanh tay locker
Kích thước xe (mm)
- Kích thước lọt lòng hàng: 5100 x 2090 x 380 mm
- Kích thước tổng thể: 6950 x 2200 x 2370 mm
- Trọng lượng bản thân : 3750 kG
- Trọng lượng toàn bộ : 7395 kG
- Trọng tải cho phép : 3450 kG
- Cỡ lốp xe (Trước đơn/ Sau đôi): 8.25-16/Dual 8.25-16
THACO OLLIN 450A (5 TẤN)
Đặc tính kỹ thuật
- Xe mới 100%, Thaco lắp ráp CKD
- Động cơ Diesel YZ4105ZLQ (Yangchai), 4 xi lanh thẳng hàng,
Turbo tăng áp, làm mát khí nạp
- Dung tích xi-lanh 4087 cc
- Công suất cực đại: 123 PS/2800 vòng/phút
- Hộp số: 6 số tới 1 số lùi
- Hệ thống phanh:Khí nén 2 dòng, phanh tay locker
Kích thước xe (mm)
- Kích thước lọt lòng hàng: 5300 x 2010 x 600 mm
- Kích thước tổng thể: 7190 x 2200 x 2350 mm
- Trọng lượng bản thân : 3860 kG
- Trọng lượng toàn bộ : 8555 kG
- Trọng tải cho phép : 4500 kG
- Cỡ lốp xe (Trước đơn/ Sau đôi): 8.25-16/Dual 8.25-16
THACO OLLIN 800 (8 TẤN)
Đặc tính kỹ thuật
- Xe mới 100%, Thaco lắp ráp
- Động cơ Diesel YC4E135-21 (Yuchai)
- 4 xi lanh thẳng hàng
- Turbo tăng áp
- Dung tích xi-lanh 4257 cc
- Công suất cực đại: 135PS/2800 vòng/phút
- Hộp số: 6 số tới 1 số lùi
- Hệ thống phanh:Khí nén 2 dòng, phanh tay lốc kê
Kích thước xe
- Kích thước lọt lòng hàng: 6900 x 2300 x 2650 mm (MB)
- Kích thước tổng thể: 9260 x 2460 x 4000 mm
- Trọng lượng bản thân: 6300 kG
- Trọng lượng toàn bộ: 13595 kG
- Trọng tải cho phép: 7100 kG
- Cỡ lốp xe: Trước đơn/ Sau đôi: 9.00-20/9.00-20
AUMAN 990 (9,2 TẤN)
Thông số xe |
9.900 kg |
Động cơ Euro II,Turbo |
Phaser 210Ti |
Dung tích (cc)/Công suất |
5.990 cc /210 Ps/2.500 v/p |
Đường kính x hành trình piston(m m) |
100 x127 |
Kích thước thùng D x R x C(mm) |
9.675 x 2.390 x 2.540 |
Kích thước tổng thể D x R x C(mm) |
12.170 x 2.500 x 4000 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
5.600 + 1860 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) |
18.295 |
Tải trọng (kg) |
9.900 |
Hộp số |
6 số tiến, 1 số lùi |
Phanh |
Phanh tang trống , khí nén 2 dòng |
Lốp xe |
11.00– 20/Dual 11.00- 20 |
AUMAN 1290 (12,7 TẤN)
Là dòng sản phẩm xứng tầm cho những doanh nghiệp vận tải chuyên nghiệp, có bề dày sử dụng xe trong nhiều năm. Các nhà máy sản xuất, khai thác cũng là đối tượng mà dòng sản phẩm này hướng đến.
Đặc tính kỹ thuật
Ø Linh kiện nhập khẩu từ Trung Hoa ,THACO lắp ráp mới 100% Ø Động cơ WD615.50, 06 máy thẳng hàng
Ø Dung tích xi-lanh : 9.726 cc
Ø Đường kính-hành trình piston: 126 x 130 (mm)
Ø Công suất cực đại: 280 Ps/2.200 vòng/phút.
Ø Hộp số: 08 số tới, 01 số lùi.
Ø Tay lái trợ lực Thùng nhiên liệu: 380 lít Kích thước xe (mm)
Ø Kích thước lọt lòng thùng xe: 9.600 x 2.390 x 2.540 (mm)
Ø Kích thước tổng thể: 12.100 x 2.500 x 4000(mm)
Thông số :
Ø Chiều dài cơ sở : 5.700 + 1350 mm
Ø Khoảng sáng gầm xe : 270 mm
Ø Bán kính quay tối thiểu : 12 m
Ø Trọng lượng bản thân : 11.100 kg
Ø Trọng lượng toàn bộ : 24.195 kg
Ø Trọng tải cho phép :12.900 kg
Ø Công thức bánh xe : 6 x 4
Ø Lốp xe: - Trước bánh đơn : 11.00 20/Dual 11.00-20
Ø - Sau bánh đôi : 11.00 20/Dual 11.00-20
Trang thiết bị theo tiêu chuẩn
Ø Đèn xe lớn, kiểu halogen
Ø Đèn trần, mồi thuốc lá
Ø 01 kính hậu trong cabin & 02 kính hậu ngoài.
Ø 01 bánh xe dự phòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn
Ø Máy lạnh Cabin, tay lái trợ lực, Radio Casset
Hệ thống phanh: Cơ cấu phanh loại tang trống , khí nén 2 dòng.
Hệ thống lái: Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực.
Hệ thống treo : Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
Bảo hành : 2 năm / 100.000 km tùy theo yếu tố nào đến trước
Địa điểm bảo hành: Các trạm bảo hành của Trường Hải trên toàn quốc ĐẦU KÉO THACO AUMAN FV380 (Máy 380 PS) THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO AUMAN FV380 (6x4) |
1 |
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
Cabin |
mm |
Rộng 2495 mm (Nóc cao, cản thấp) |
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
7000 x 2500 x 3410 mm |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3300 + 1350 mm |
Vệt bánh xe |
trước/sau |
2005 /1800 |
Kích thước chassic (Dày x Rộng x Cao) |
mm |
8 x 80 x (243/246) mm |
Khả năng leo dốc |
% |
30 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
108 |
Cầu sau |
|
13 tấn (Tỷ số truyền 3.7) |
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
Trọng lượng bản thân |
Kg |
8450 |
Tải trọng trên cơ cấu kéo |
Kg |
16355 |
Trọng lượng toàn bộ |
|
25000 |
Tải trọng kéo theo |
Kg |
40355 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
3 |
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) - WEICHAI (Công nghệ Áo) |
Kiểu |
WP12.380E32 (Euro II) |
Loại động cơ |
Diesel – 4 kỳ – 6 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh |
cc |
11596 |
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
126 x 155 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
380Ps/2200 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
1500N.m/1300~1400 vòng/phút |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
Hợp kim nhôm 350 lít |
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. |
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 12 số tiến, 2 số lùi (2 cấp) |
Tỷ số truyền hộp số chính |
i1=12.10; i2=9.41; i3=7.31; i4=5.71; i5=4.46; i6=3.48; i7=2.71; i8=2.11; i9=1.64; i10=1.28; i11=1.00; i12=0.78; R1=11.56; R2=2.59 |
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. |
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
Thông số lốp |
trước/sau |
12.00R20 / 12.00R20 (Bố thép) |
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
Hệ thống phanh |
Phanh khí nén 2 dòng, loại tang trống |
HOTLINE: 0933 806 191 (Mr.Hoàng Giàu - Phòng KD)
|