Đang tải dữ liệu ...

Xe tải Trường Hải 500 Kg, xe tải KIA, xe Hyundai, Ollin, Auman đầu kéo

Giá bán: 315.5 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Kia

  • Màu sắc: Khác
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2015
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0933806191
3A, Phường Bình Hòa, Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương
Lưu lại tin này

Chính sách bán hàng

  • Cam kết hỗ trợ giá tốt nhất Bình Dương.

CHI NHÁNH LÁI THIÊU - CÔNG TY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI

Đ/C:  SỐ 3A, QL.13, KP.BÌNH HÒA, P.LÁI THIÊU, TX. THUẬN AN, BÌNH DƯƠNG.

HOTLINE:   0933 806 191 Mr. Hoàng Giàu - Phòng KD   

BẢO ĐẢM TỪ NHÀ SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐỘC QUYỀN TỪ 

TRƯỜNG HẢI - THACO 

LIÊN HỆ TRỰC TIẾP ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN   GIÁ   TỐT NHẤT ! 

HỖ TRỢ NGÂN HÀNG !!

 XE TẢI THACO FRONTIER140 (1.4 TẤN)

Động cơ KIA JT , 4 xy lanh thẳng hàng. Dung tích xi-lanh 2.957 cc. Công suất cực đại: 90 PS/4000 vòng/phút. Tải trọng cho phép: 1.400 kG. Cỡ lốp xe : 6.50-16/Dual 5.50-13. Hoạt động bền bỉ tiết kiệm nhên liệu. Kết cấu khung Chassis vững chắc, Cabin rộng rãi tiện nghi, cửa kính chỉnh điện, vô lăng gật gù, hệ thống lái, hệ thống phanh , chân côn trợ lực dầu cho khả năng vận hành nhẹ nhàng êm ái…

 Đặc tính kỹ thuật

  • Xe mới 100%, do THACO lắp ráp CKD
  • ĐỘNG CƠ KIA JT , 4 xy lanh thẳng hàng
  • Dung tích xi-lanh 2.957 cc
  • Công suất cực đại: 90 PS/4000 vòng/phút
  • Tốc độ tối đa: 100 km/h
  • Hộp số: 05 số tới, 01 số lùi

Kích thước xe

  • Kích thước tổng thể: 5.430 x 1.780 x 2.100 mm
  • Kích thước  lọt lòng: 3.500 x 1.670 x 380 mm
  • Trọng lượng bản thân: 2.000 kg
  • Trọng lượng toàn bộ:   3.959 kg
  • Tải trọng cho phép:      1.400 kG
  • Cỡ lốp xe : 6.50-16/Dual 5.50-13 

 THACO TOWNER750A (xe tải 750kg) 

-      Kiểu dáng đẹp, nhỏ gọn, linh hoạt 

-      Cabine và thùng hàng được sơn nhúng tĩnh điện (ED), màu sắc phong phú, mẫu thùng đa dạng về chủng loại: thùng tải lửng, thùng tải mui bạt, thùng tải kín ( chất liệu: tôn kẽm, tôn lạnh, nhôm, inox). 

THACO HYUNDAI HD65 – 2,5 TẤN

 Đặc tính kỹ thuật

  • Xe mới 100%, do THACO lắp ráp CKD
  • HYUNDAI D4DB - d, 4 xy lanh thẳng hàng.
  • Dung tích xi-lanh 3.907cc.
  • Công suất cực đại: 120Ps/2.900 vòng/phút.
  • Tốc độ tối đa: 90 kM/h
  • Hộp số: 05 số tới, 01 số lùi   
  • Dung tích thùng nhiên liệu : 100 lít.

Kích thước xe (mm)

  • Kích thước tổng thể: 6.185 x 2.050 x 2.270 mm.
  • Kích thước  lọt lòng: 4.340 x 1.920 x 390mm
  • Trọng lượng bản thân: 2.780 kG  
  • Trọng lượng toàn bộ:   5.470 kG 
  • Tải trọng cho phép:      2.500 kG
  • Cỡ lốp xe : 7.00 R16  

THACO HYUNDAI HD72 – 3,5 TẤN 

Đặc tính kỹ thuật

  • Xe mới 100%, do THACO lắp ráp CKD
  • HYUNDAI D4DB, 4 xy lanh thẳng hàng.
  • Dung tích xi-lanh 3.907cc.
  • Công suất cực đại: 130Ps/2.900 vòng/phút.
  • Tốc độ tối đa: 104 kM/h
  • Hộp số: 05 số tới, 01 số lùi  

Kích thước xe (mm)

  • Kích thước tổng thể: 6.740 x 2.200 x 2.290 mm.
  • Kích thước  lọt lòng: 4.880 x 2.060 x 390 mm
  • Trọng lượng bản thân: 3.000 kG  
  • Trọng lượng toàn bộ:   3.500 kG 
  • Cỡ lốp xe : 7.50 R16     
THACO OLLIN 198 (1,98 TẤN)  

Đặc tính kỹ thuật

  • Xe mới 100%, Thaco lắp ráp CKD
  • Động cơ Diesel YZ4102ZLQ, 4 xi lanh thẳng hàng,
    Turbo tăng áp, làm mát khí nạp
  • Dung tích xi-lanh 3432 cc
  • Công suất cực đại: 110 PS/2900 vòng/phút
  • Hộp số: 5 số tới 1 số lùi
  • Hệ thống phanh:Khí nén 2 dòng

Kích thước xe (mm)

  • Kích thước lọt lòng thùng: 4250 x 1870 x 380 mm
  • Kích thước tổng thể: 6080 x 1970 x 2240 mm
  • Trọng lượng bản thân : 2980 kG
  • Trọng lượng toàn bộ :   5155 kG
  • Trọng tải cho phép :     1980 kG
  • Cỡ lốp xe (Trước đơn/ Sau đôi): 7.00-16/Dual 7.00-16

THACO OLLIN 250 (2,5 TẤN)

 Đặc tính kỹ thuật

  • Xe mới 100%, Thaco lắp ráp CKD
  • Động cơ Diesel YZ4102ZLQ, 4 xi lanh thẳng hàng,
    Turbo tăng áp, làm mát khí nạp
  • Dung tích xi-lanh 3432 cc
  • Công suất cực đại: 110 PS/2900 vòng/phút
  • Hộp số: 5 số tới 1 số lùi
  • Hệ thống phanh:Khí nén 2 dòng

Kích thước xe (mm)

  • Kích thước lọt lòng thùng: 4250 x 1870 x 380 mm
  • Kích thước tổng thể: 6080 x 1970 x 2240 mm
  • Trọng lượng bản thân : 2980 kG
  • Trọng lượng toàn bộ :   5675 kG
  • Trọng tải cho phép :     2500 kG
  • Cỡ lốp xe (Trước đơn/ Sau đôi): 7.00-16/Dual 7.00-16

THACO OLLIN 345 (3,45 TẤN)

Đặc tính kỹ thuật

  • Xe mới 100%, Thaco lắp ráp CKD
  • Động cơ Diesel YZ4105ZLQ (Yangchai), 4 xi lanh thẳng hàng, 
    Turbo tăng áp, làm mát khí nạp
  • Dung tích xi-lanh 4087 cc
  • Công suất cực đại: 123 PS/2800 vòng/phút
  • Hộp số: 6 số tới 1 số lùi
  • Hệ thống phanh:Khí nén 2 dòng, phanh tay locker

Kích thước xe (mm)

  • Kích thước lọt lòng hàng: 5100 x 2090 x 380 mm
  • Kích thước tổng thể: 6950 x 2200 x 2370 mm
  • Trọng lượng bản thân : 3750 kG
  • Trọng lượng toàn bộ : 7395 kG
  • Trọng tải cho phép : 3450 kG
  • Cỡ lốp xe (Trước đơn/ Sau đôi): 8.25-16/Dual 8.25-16

THACO OLLIN 450A (5 TẤN)

Đặc tính kỹ thuật

  • Xe mới 100%, Thaco lắp ráp CKD
  • Động cơ Diesel YZ4105ZLQ (Yangchai), 4 xi lanh thẳng hàng, 
    Turbo tăng áp, làm mát khí nạp
  • Dung tích xi-lanh 4087 cc
  • Công suất cực đại: 123 PS/2800 vòng/phút
  • Hộp số: 6 số tới 1 số lùi
  • Hệ thống phanh:Khí nén 2 dòng, phanh tay locker

Kích thước xe (mm)

  • Kích thước lọt lòng hàng: 5300 x 2010 x 600 mm
  • Kích thước tổng thể: 7190 x 2200 x 2350 mm
  • Trọng lượng bản thân : 3860 kG
  • Trọng lượng toàn bộ : 8555 kG
  • Trọng tải cho phép : 4500 kG
  • Cỡ lốp xe (Trước đơn/ Sau đôi): 8.25-16/Dual 8.25-16

THACO OLLIN 800 (8 TẤN)

Đặc tính kỹ thuật

  • Xe mới 100%, Thaco lắp ráp
  • Động cơ Diesel YC4E135-21 (Yuchai)
  • 4 xi lanh thẳng hàng
  • Turbo tăng áp
  • Dung tích xi-lanh 4257 cc
  • Công suất cực đại: 135PS/2800 vòng/phút
  • Hộp số: 6 số tới 1 số lùi
  • Hệ thống phanh:Khí nén 2 dòng, phanh tay lốc kê

Kích thước xe

  • Kích thước lọt lòng hàng: 6900 x 2300 x 2650 mm (MB)
  • Kích thước tổng thể: 9260 x 2460 x 4000 mm
  • Trọng lượng bản thân: 6300 kG
  • Trọng lượng toàn bộ: 13595 kG
  • Trọng tải cho phép: 7100 kG
  • Cỡ lốp xe: Trước đơn/ Sau đôi: 9.00-20/9.00-20
AUMAN 990 (9,2 TẤN)
              Thông số xe 9.900 kg
Động cơ Euro II,Turbo Phaser 210Ti
Dung tích (cc)/Công suất 5.990 cc /210 Ps/2.500 v/p
Đường kính x hành trình piston(m m) 100 x127
Kích thước thùng      D x R x C(mm) 9.675 x 2.390 x 2.540
Kích thước tổng thể    D x R x C(mm) 12.170 x 2.500 x 4000
Chiều dài cơ sở                         (mm) 5.600 + 1860
Trọng lượng toàn bộ                   (kg) 18.295
Tải trọng                                    (kg) 9.900
Hộp số                   6 số tiến, 1 số lùi
Phanh Phanh  tang trống , khí nén 2 dòng
Lốp xe              11.00– 20/Dual 11.00- 20

AUMAN 1290 (12,7 TẤN)

Là dòng sản phẩm xứng tầm cho những doanh nghiệp vận tải chuyên nghiệp, có bề dày sử dụng xe trong nhiều năm. Các nhà máy sản xuất, khai thác cũng là đối tượng mà dòng sản phẩm này hướng đến

 Đặc tính kỹ thuật

Ø Linh kiện nhập khẩu từ Trung Hoa ,THACO lắp ráp mới 100% Ø Động cơ WD615.50, 06 máy thẳng hàng

Ø Dung tích xi-lanh                    :  9.726 cc

Ø Đường kính-hành trình piston: 126 x 130 (mm)

Ø Công suất cực đại: 280 Ps/2.200 vòng/phút.

Ø Hộp số: 08 số tới, 01 số lùi.

Ø Tay lái trợ lực Thùng nhiên liệu: 380 lít  
Kích thước xe (mm)

Ø Kích thước lọt lòng thùng xe: 9.600 x 2.390 x 2.540  (mm)

Ø Kích thước tổng thể:              12.100 x 2.500 x 4000(mm)

Thông số :

Ø Chiều dài cơ sở                   : 5.700 + 1350 mm

Ø Khoảng sáng gầm xe           : 270 mm

Ø Bán kính quay tối thiểu       : 12 m

Ø Trọng lượng bản thân          : 11.100 kg

Ø Trọng lượng toàn bộ            : 24.195 kg

Ø Trọng tải cho phép               :12.900 kg

Ø Công thức bánh xe                : 6 x 4

Ø Lốp xe:               - Trước bánh đơn  :   11.00 20/Dual 11.00-20

Ø                            - Sau bánh đôi         : 11.00 20/Dual 11.00-20   

Trang thiết bị theo tiêu chuẩn

Ø Đèn xe lớn, kiểu halogen

Ø Đèn trần, mồi thuốc lá

Ø 01 kính hậu trong cabin & 02 kính hậu ngoài.

Ø 01 bánh xe dự phòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn

Ø Máy lạnh Cabin, tay lái trợ lực, Radio Casset  

Hệ thống phanh:  Cơ cấu phanh loại tang trống , khí nén 2 dòng.

Hệ thống lái:   Trục vít ecu bitrợ lực thủy lực.  

Hệ thống treo : Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực  

Bảo hành :  2 năm / 100.000 km tùy theo yếu tố nào đến trước

Địa điểm bảo hành: Các trạm bảo hành của Trường Hải trên toàn quốc


ĐẦU KÉO THACO AUMAN FV380 (Máy 380 PS)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TT THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ THACO AUMAN FV380 (6x4)
1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
Cabin mm Rộng 2495 mm (Nóc cao, cản thấp)
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 7000 x 2500 x 3410 mm 
Chiều dài cơ sở mm 3300 + 1350 mm
Vệt bánh xe trước/sau 2005 /1800
Kích thước chassic (Dày x Rộng x Cao) mm 8 x 80 x (243/246) mm 
Khả năng leo dốc % 30
Tốc độ tối đa km/h 108
Cầu sau   13 tấn (Tỷ số truyền 3.7)
2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân Kg 8450
Tải trọng trên cơ cấu kéo Kg 16355
Trọng lượng toàn bộ   25000
Tải trọng kéo theo Kg 40355
Số chỗ ngồi Chỗ 3
3 ĐỘNG CƠ (ENGINE) -  WEICHAI (Công nghệ Áo)
Kiểu WP12.380E32 (Euro II)
Loại động cơ Diesel – 4 kỳ – 6 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh cc 11596 
Đường kính x Hành trình piston mm 126 x 155
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 380Ps/2200 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại N.m/rpm 1500N.m/1300~1400 vòng/phút
Dung tích thùng nhiên liệu lít Hợp kim nhôm 350 lít
4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Số tay Cơ khí, số sàn, 12 số tiến, 2 số lùi (2 cấp) 
Tỷ số truyền hộp số chính i1=12.10; i2=9.41; i3=7.31; i4=5.71; i5=4.46; i6=3.48; i7=2.71; i8=2.11; i9=1.64; i10=1.28; i11=1.00; i12=0.78; R1=11.56; R2=2.59
5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Thông số lốp trước/sau 12.00R20 / 12.00R20 (Bố thép)
8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh Phanh khí nén 2 dòng, loại tang trống


HOTLINE: 0933 806 191 (Mr.Hoàng Giàu - Phòng KD)
  

 

 


Liên hệ: 0933 806 191 (Hoàng Giàu)

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem