Địa chỉ: 79/4 Quốc Lộ 13 KP Trung P. Vĩnh Phú, TX Thuận An T. Bình Dương
Hotline:Mr_Phú: 0933 638 116
1. Xe tải JAC 1.49 tấn - HFC1030K3
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ | ||
Chiều dài tổng thể (mm) | 5.530 | |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1.900 | |
Chiều cao tổng thể (mm) | 2.800 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.800 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 6,27 | |
ĐỘNG CƠ | ||
Nhà sản xuất | JAC – công nghệ ISUZU | |
Loại | 4 thì làm mát bằng nước, tăng áp | |
Số xy-lanh | 4 xy lanh thẳng hàng | |
Dung tích xy-lanh (cm3) | 2.771 | |
Công suất cực đại (Kw/rpm) | 68/3600 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 100 | |
Động cơ đạt chuẩn khí thải | EURO II | |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Loại | 5 số tiến, 1 số lùi | |
KHUNG XE | ||
Giảm chấn trước | Nhíp lá | |
Giảm chấn sau | Nhíp lá | |
Kiểu loại cabin | Khung thép hàn | |
Phanh đỗ | Cơ khí tác động lên trục thứ cấp hộp số | |
Phanh chính | Thủy lực, trợ lực chân không | |
LỐP XE | ||
Cỡ lốp | 7.00 - 16 | |
THÙNG XE - TRỌNG TẢI THIẾT KẾ | Kích thước lòng thùng | Tự trọng / Tải trọng / Tổng trọng |
Thùng lửng (mm) | 3.630 x 1.750 x 370 | 2.250 tấn/1.49 tấn/ 3.935 tấn |
Thùng bạt từ thùng lửng (mm) | 3660 x 1710 x 1770 | 2.415 tấn/1.49 tấn/ 4.100 tấn |
Thùng bạt từ sát-xi (mm) | 3.720 x 1.750 x 750/1.770 | 2.470 tấn/1.49 tấn/ 4.155 tấn |
Thùng kín (mm) | 3.720 x 1.750 x 1.770 | 2.570 tấn/1.49 tấn/ 4.255 tấn |
ĐẶC TÍNH KHÁC | ||
Thời Gian Bảo Hành | 3 năm hoặc 100.000 Km |
2. Xe tải JAC 1.99 tấn - HFC1042K
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ | ||
Chiều dài tổng thể (mm) | 6.145 | |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1.910 | |
Chiều cao tổng thể (mm) | 2.820 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 6.145 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 6.86 | |
ĐỘNG CƠ | ||
Nhà sản xuất | JAC – công nghệ ISUZU | |
Loại | 4 thì làm mát bằng nước, tăng áp | |
Số xy-lanh | 4 xy lanh thẳng hàng | |
Dung tích xy-lanh (cm3) | 2.771 | |
Công suất cực đại (Kw/rpm) | 68/3600 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 100 | |
Động cơ đạt chuẩn khí thải | EURO II | |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Loại | 5 số tiến, 1 số lùi | |
KHUNG XE | ||
Giảm chấn trước | Nhíp lá | |
Giảm chấn sau | Nhíp lá | |
Kiểu loại cabin | Khung thép hàn | |
Phanh đỗ | Cơ khí tác động lên trục thứ cấp hộp số | |
Phanh chính | Thủy lực, trợ lực chân không | |
LỐP XE | ||
Cỡ lốp | 7.00 - 16 | |
THÙNG XE - TRỌNG TẢI THIẾT KẾ | Kích thước lòng thùng | Tự trọng / Tải trọng / Tổng trọng |
Thùng lửng (mm) | 4.230 x 1.810 x 400 | 2.450 tấn/1.99 tấn/ 4.635 tấn |
Thùng bạt từ thùng lửng (mm) | 4.210 x 1.800 x 1.350/1.840 | 2.730 tấn/1.99 tấn/ 4.915 tấn |
Thùng bạt từ sát-xi (mm) | 4.320 x 1.760 x 750/1.770 | 2.730 tấn/1.99 tấn/ 4.915 tấn |
Thùng kín (mm) | 4.320 x 1.770 x 1.840 | 2.830 tấn/1.95 tấn/ 4.975 tấn |
ĐẶC TÍNH KHÁC | ||
Thời Gian Bảo Hành | 5 năm hoặc 150.000 Km |