Đang tải dữ liệu ...

Bán xe tải Thaco ollin 700B/700C tải trọng 7 tấn.

Giá bán: 455 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Thaco

  • Màu sắc: Khác
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2016
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0988803312
Đường Lê Thái Tổ,Khu Hòa Đình, Phường Võ Cường, TP Bắc Ninh
Xem bản đồ
Lưu lại tin này

 

Công Ty CP ô tô Trường Hải - Bắc Ninh hân hạnh giới thiệu tới quý khách hàng thông số kỹ thuật sản phẩm xe tải hyundai nâng tải 7 tấn Thaco Ollin700B thùng dài 6.15m và Thaco Ollin700C thùng dài 5.78m, sản xuất năm 2016. Mọi chi tiết quý khách vui lòng liên hệ Mr Nhật: 0988.803.312 để được tư vấn.

                    BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO OLLIN700B VÀ THACO OLLIN700C 

STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO OLLIN700B

THACO OLLIN700C
1 KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 8180 x 2240 x 2420 7650 x 2250 x 2420
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 6150 x 2100 x 400 5770 x 2100 x 400
Chiều dài cơ sở mm 4500 4200
Vệt bánh xe trước/sau 1665 / 1660 1665 / 1630
Khoảng sáng gầm xe mm 215 220
2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân Kg 3950 3710
Tải trọng cho phép Kg 7300 7250
Trọng lượng toàn bộ Kg 11445 11155
Số chỗ ngồi Chỗ 03 -
3 ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Kiểu YZ4105ZLQ YZ4105ZLQ
Loại động cơ Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp
Dung tích xi lanh cc 4087 4087
Đường kính x Hành trình piston mm 105 x 118 105 x 118
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 123 / 2800 123 / 2800
Mô men xoắn cực đại N.m/rpm 350 / 1600 350 / 1600
       
4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
Số tay 6 số tiến,1 số lùi 6 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính ih1= 6,515; ih2 = 3,917; ih3 = 1,429; ih4 = 1,000; ih5 = 0,814; iR = 6,061 ih1 = 6,32; ih2 = 3,927; ih3 = 2,283; ih4 = 1,000; ih5 = 0,789; iR = 5,858
Tỷ số truyền cuối - -
5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái Trục vít êcu bi, trợ lực thuỷ lực Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu    
Thông số lốp trước/sau 8.25-16 / Dual 8.25-16 8.25-16 / Dual 8.25-16
8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống
9 ĐẶT TÍNH
Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 27 28
Khả năng leo dốc % 9.2 9
Tốc độ tối đa km/h 90 100
Dung tích thùng nhiên liệu lít 120 120
Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem