Đại lý chúng tôi chuyên bán trả ngay trả góp xe tải 6.5 tấn veam vt651 máy NISSAN với giá ưu đãi. Quý khách chỉ cần trả trước 20% giá trị xe là có ngay xe mới chạy. Chúng tôi sẽ hỗ trợ quý khách thủ tục vay vốn ngân hàng với lãi suất thấp tại các ngân hàng uy tín đảm bảo cho tài sản của quý khách.
Thông số kỹ thuật: Xe tải veam VT651
Nhãn hiệu | VEAM | |
Số loại | VT651 | |
Tải trọng cho phép (Kg) | 6490 | |
Chiều dài lòng thùng (mm) | 5095 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3800 | |
Công thức bánh xe | 4x2 | |
Cabin | ||
Loại | Đơn - kiểu lật | |
Kích thước cabin: DxRxC (mm) | 1530 x 1870 x 1850 | |
Động cơ | ||
Kiểu loại động cơ | Nissan ZD30, 4 kỳ 4 xi lanh | |
Công suất max/Tốc độ vòng quay (Ps/vòng/phút) | 130/3600 | |
Momen max/Tốc độ vòng quay (N.m/vòng/phút) | 280/1600÷3200 | |
Hệ thống truyền động | ||
Ly hợp | 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực | |
Hộp số | 5 số tiến, 1 số lùi | |
Cầu chủ động | Cầu sau | |
Lốp xe | ||
Số lốp trên trục: I/II/dự phòng | 02/04/01 | |
Cỡ lốp: I/II | 7.50-16 | |
Các thông số khác | ||
Tiêu hao nhiên liệu ở vận tốc 60km/h (L/100Km) | 12 | |
Ắc quy | 12V-100Ah |
* Hỗ trợ trọn gói dịch vụ đăng ký, đăng kiểm.
* Bảo hành tại công ty theo quy định của nhà sản xuất.
* Thủ tục đơn giản: Quý khách sẽ được nhân viên bán xe và NV Ngân Hàng tư vấn, hỗ trợ.
Hình Thức Trả Góp:
Đối với cá nhân: CMND Sổ Hộ Khẩu Giấy đăng kí kết hôn Hoặc giấy xác nhận độc thân.
Đối với Công ty, DN: Giấy phép kinh doanh (Bản sao).
ngoài ra chúng tôi còn dòng VEAM VT490 tải trọng 5 tấn , áp dụng đúng chương trình trên
SỐ KĨ THUẬT XE VEAM VT490 4T90 MÁY HYUNDAI:
VEAM VT490…………………….. THÙNG LỬNG (hoặc mui bạt)
Nhãn hiệu…………………………... VT490
Xuất xứ……………………………... Việt Nam – Hàn Quốc
Trọng lượng bản thân (Kg)………… 3725
Tải trọng cho phép (Kg)……………..4990
Số người cho phép…………………. 3
Kích thước bao: (mm)…….…………7990 X 2230 X 3340
Kích thước lòng thùng: (mm)……….6035 X 2035 X 1870
Chiều dài cơ sở (mm)………………. 4900
Công thức bánh xe…………………. 4 X 2
Ly hợp ………………………………Hàn Quốc, 1 Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực.
Hộp số ………………………………Hàn Quốc, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi
Cầu chủ động………………………. Hàn Quốc, cầu sau
Cabin:………………………………. Đơn – kiểu lật
Nhãn hiệu động cơ…………………. Hyundai D4DB
Loại động cơ…………………………4 Kỳ, 4 xy-lanh thẳng hàng
Dung tích xy-lanh (CC)……………..2476
Công suất cực đại (PS/rpm)…………130/2900
Tiêu chuẩn khí xả………………….. EURO II
Hệ thống lái…………………………Trục vít – ê cu bi / Trợ lực thuỷ lực
Hệ thống phanh:…………………….Phanh trước/sau: Phanh thuỷ lực, có trợ lực
Phanh đỗ…………………………….Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp của hộp số.
Số lốp trên trục: I/II/dự phòng……..02/04/02
Cỡ lốp: I/II………………………….7.50 – 16/8.25 – 16
Chân thành cảm ơn !!!!!!